BÁO CÁO SỐ LƯỢNG BỆNH NHÂN HỘ NGHÈO NEO ĐƠN
(Số liệu ngày 01/5/2022 đến ngày 31/5/2022) | |||||
STT | Tháng | ĐT bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 5/2022 | hộ nghèo | 2 | 44,700 | 89,400 |
2 | 5/2022 | neo đơn | 3 | 30,000 | 90,000 |
TỔNG CỘNG | 5 | 179,400 | |||
(Số liệu ngày 01/6/2022 đến ngày 30/6/2022) | |||||
STT | Tháng | ĐT bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 6/2022 | hộ nghèo | 23 | 44,700 | 1,028,100 |
2 | 6/2022 | neo đơn | 434 | 30,000 | 13,020,000 |
TỔNG CỘNG | 457 | 14,048,100 | |||
(Số liệu ngày 01/7/2022 đến ngày 37/7/2022) | |||||
STT | Tháng | ĐT bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 7/2022 | hộ nghèo | 27 | 44,700 | 1,206,900 |
2 | 7/2022 | neo đơn | 287 | 30,000 | 8,610,000 |
TỔNG CỘNG | 314 | 9,816,900 |
(Số liệu ngày 01/8/2022 đến ngày 31/8/2022) | |||||
Số TT | Tháng | Đối tượng bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 8/2022 | hộ nghèo | 28 | 44,700 | 1,251,600 |
2 | 8/2022 | neo đơn | 208 | 30,000 | 6,240,000 |
TỔNG CỘNG | 236 | 7,491,600 | |||
(Số liệu ngày 01/9/2022 đến ngày 30/9/2022) | |||||
Số TT | Tháng | Đối tượng bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 9/2022 | hộ nghèo | 21 | 44,700 | 938,700 |
2 | 9/2022 | neo đơn | 112 | 30,000 | 3,360,000 |
TỔNG CỘNG | 133 | 4,298,700 | |||
(Số liệu ngày 01/10/2022 đến ngày 31/10/2022) | |||||
Số TT | Tháng | Đối tượng bệnh nhân | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 10/2022 | hộ nghèo | 36 | 44,700 | 1,609,200 |
2 | 10/2022 | neo đơn | 152 | 30,000 | 4,560,000 |
TỔNG CỘNG | 188 | 6,169,200 |