STT |
MA_TUONG_DUONG |
TEN_DVKT_GIA |
PHAN_LOAI_PTTT |
DON_GIA |
1 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
P2 |
1632200 |
2 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
T3 |
252300 |
3 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
58600 |
4 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
78500 |
5 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252300 |
6 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
T2 |
58600 |
7 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195900 |
8 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
153700 |
9 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
153700 |
10 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
195900 |
11 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
659900 |
12 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
T1 |
586300 |
13 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
T1 |
195900 |
14 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
T1 |
586300 |
15 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2872600 |
16 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
279500 |
17 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
452800 |
18 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
719800 |
19 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
719800 |
20 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
279500 |
21 |
07.0231.0505 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
218500 |
22 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
452800 |
23 |
08.0003.2045 |
Mãng châm |
T1 |
83300 |
24 |
08.0011.0243 |
laser châm |
T2 |
52100 |
25 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
14000 |
26 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] |
T1 |
85300 |
27 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
85300 |
28 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] |
T1 |
85300 |
29 |
08.0121.2046 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
T1 |
85300 |
30 |
08.0127.2046 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
T1 |
85300 |
31 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] |
T1 |
85300 |
32 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
T1 |
85300 |
33 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T1 |
85300 |
34 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
T1 |
85300 |
35 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] |
T1 |
85300 |
36 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
85300 |
37 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
T1 |
85300 |
38 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] |
T1 |
85300 |
39 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
T1 |
85300 |
40 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] |
T1 |
85300 |
41 |
08.0160.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T1 |
85300 |
42 |
08.0161.2046 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
T1 |
85300 |
43 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78300 |
44 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78300 |
45 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
T2 |
78300 |
46 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78300 |
47 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
78300 |
48 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78300 |
49 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
78300 |
50 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
156400 |
51 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
156400 |
52 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
156400 |
53 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
77100 |
54 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
77100 |
55 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
77100 |
56 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
T1 |
273500 |
57 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
P1 |
3142500 |
58 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
P1 |
2833400 |
59 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
P2 |
2396200 |
60 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
P2 |
4102500 |
61 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
5204600 |
62 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
P2 |
3226900 |
63 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
P2 |
2767900 |
64 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
P2 |
1857900 |
65 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
P2 |
2595900 |
66 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
P2 |
2928100 |
67 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
1369400 |
68 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P3 |
1079400 |
69 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
P1 |
4570200 |
70 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
P2 |
3596900 |
71 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
|
139000 |
72 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
T2 |
873000 |
73 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
P1 |
4197200 |
74 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
P3 |
2833400 |
75 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
P3 |
2268300 |
76 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
T1 |
1079400 |
77 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
P2 |
2971900 |
78 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
P2 |
3116800 |
79 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
T3 |
48900 |
80 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
58600 |
81 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58600 |
82 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
58600 |
83 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
58600 |
84 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
58600 |
85 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
58600 |
86 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
|
75200 |
87 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
30200 |
88 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
171100 |
89 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
417200 |
90 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
P3 |
771000 |
91 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
P2 |
771000 |
92 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
P3 |
1509500 |
93 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
P1 |
3302900 |
94 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
P3 |
3081600 |
95 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
885800 |
96 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
885800 |
97 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
880200 |
98 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
T2 |
317000 |
99 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
129600 |
100 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
101 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
102 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
103 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
104 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
105 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
106 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
T2 |
399000 |
107 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
P2 |
930200 |
108 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
960200 |
109 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
T1 |
85500 |
110 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
P3 |
452400 |
111 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
P3 |
85500 |
112 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
P2 |
698800 |
113 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
P1 |
799600 |
114 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
P1 |
1244100 |
115 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
P1 |
849600 |
116 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
P1 |
1244100 |
117 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
1244100 |
118 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] |
P2 |
1351400 |
119 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] |
P2 |
698800 |
120 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] |
P2 |
1572200 |
121 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] |
P2 |
935200 |
122 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] |
P2 |
1188600 |
123 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] |
P2 |
1833000 |
124 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] |
P2 |
2068800 |
125 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] |
P2 |
1387000 |
126 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
698800 |
127 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
P3 |
264700 |
128 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
T3 |
178500 |
129 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
T3 |
126700 |
130 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] |
T1 |
85300 |
131 |
08.0120.2046 |
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] |
T1 |
85300 |
132 |
08.0122.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
T1 |
85300 |
133 |
08.0123.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
T1 |
85300 |
134 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] |
T1 |
85300 |
135 |
08.0128.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T1 |
85300 |
136 |
08.0131.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] |
T1 |
85300 |
137 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
85300 |
138 |
08.0134.2046 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
T1 |
85300 |
139 |
08.0136.2046 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] |
T1 |
85300 |
140 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
T1 |
85300 |
141 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] |
T1 |
85300 |
142 |
08.0140.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] |
T1 |
85300 |
143 |
08.0143.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
T1 |
85300 |
144 |
08.0144.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] |
T1 |
85300 |
145 |
08.0145.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
T1 |
85300 |
146 |
08.0146.2046 |
Điện mãng châm điều trị |
|
85300 |
147 |
08.0150.2046 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
85300 |
148 |
08.0152.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] |
T1 |
85300 |
149 |
08.0153.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] |
T1 |
85300 |
150 |
08.0159.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
T1 |
85300 |
151 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
156400 |
152 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng |
T1 |
156400 |
153 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
T1 |
156400 |
154 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
T1 |
156400 |
155 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
T1 |
156400 |
156 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T1 |
156400 |
157 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T1 |
156400 |
158 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T1 |
156400 |
159 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
|
868900 |
160 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
T2 |
685500 |
161 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
1920900 |
162 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
P1 |
1920900 |
163 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
P2 |
1920900 |
164 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P3 |
2490900 |
165 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P2 |
2490900 |
166 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
P3 |
1509500 |
167 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
P1 |
3279000 |
168 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
P2 |
2705700 |
169 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
P2 |
2705700 |
170 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
P1 |
2705700 |
171 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
P2 |
3512900 |
172 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
P2 |
3512900 |
173 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
P2 |
3512900 |
174 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
P2 |
3512900 |
175 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
P1 |
3512900 |
176 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
P2 |
3512900 |
177 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
P2 |
1857900 |
178 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] |
T2 |
434600 |
179 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
T2 |
659600 |
180 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
T2 |
749600 |
181 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
T2 |
659600 |
182 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
T2 |
659600 |
183 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
T1 |
667000 |
184 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
458200 |
185 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2595900 |
186 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
T1 |
759800 |
187 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
194700 |
188 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
T2 |
310500 |
189 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
T3 |
130900 |
190 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
|
31100 |
191 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
|
80600 |
192 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
|
77000 |
193 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
|
77000 |
194 |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
|
68000 |
195 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
|
136200 |
196 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
2698800 |
197 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
P2 |
3923600 |
198 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
|
272900 |
199 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
58600 |
200 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
58600 |
201 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
|
58600 |
202 |
24.0115.1719 |
Virus Real-time PCR |
|
771700 |
203 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
701700 |
204 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
|
861700 |
205 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
272900 |
206 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
P1 |
771000 |
207 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] |
P1 |
1208800 |
208 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
P1 |
4324900 |
209 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
P1 |
5503300 |
210 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
P1 |
5503300 |
211 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
P1 |
5503300 |
212 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
P1 |
5503300 |
213 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
P1 |
5503300 |
214 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
P1 |
5186800 |
215 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
T3 |
99400 |
216 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
T1 |
218500 |
217 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
T3 |
69300 |
218 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
139000 |
219 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
T1 |
110800 |
220 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
P2 |
2818700 |
221 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
P2 |
2818700 |
222 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
P1 |
2818700 |
223 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
P1 |
3136900 |
224 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
225 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
226 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
227 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
|
32500 |
228 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
|
78300 |
229 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
|
151600 |
230 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
261000 |
231 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
45500 |
232 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
|
74200 |
233 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
95100 |
234 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
41700 |
235 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
|
65200 |
236 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
|
130500 |
237 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
|
45500 |
238 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
|
261000 |
239 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
|
16800 |
240 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
|
28000 |
241 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
22400 |
242 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
33600 |
243 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28000 |
244 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
|
30200 |
245 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
14400 |
246 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
22400 |
247 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
|
28000 |
248 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
|
22400 |
249 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
|
28000 |
250 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
28600 |
251 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
4900 |
252 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
|
22400 |
253 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
68400 |
254 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
43500 |
255 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
|
60800 |
256 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
33600 |
257 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
49700 |
258 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
70800 |
259 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
|
39700 |
260 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
58300 |
261 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
|
95300 |
262 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
|
18600 |
263 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
|
32300 |
264 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37300 |
265 |
22.0267.1294 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
43500 |
266 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
80500 |
267 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
|
42100 |
268 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
|
62200 |
269 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
24800 |
270 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
22200 |
271 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
49700 |
272 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
31100 |
273 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
T2 |
289400 |
274 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
295500 |
275 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
771900 |
276 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
P1 |
4157300 |
277 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
P3 |
897100 |
278 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
813600 |
279 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
T2 |
130900 |
280 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
T3 |
41900 |
281 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
P2 |
2140700 |
282 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261000 |
283 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
|
213800 |
284 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
|
81700 |
285 |
24.0131.1644 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
|
104400 |
286 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
|
130500 |
287 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
130500 |
288 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321000 |
289 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3720600 |
290 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
P3 |
3044900 |
291 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
P2 |
2396200 |
292 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
3493200 |
293 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
P3 |
3135800 |
294 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
P3 |
3135800 |
295 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
P2 |
3302900 |
296 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
P1 |
3302900 |
297 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
369500 |
298 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
T1 |
245500 |
299 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TDB |
414400 |
300 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
|
56100 |
301 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
958800 |
302 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
T1 |
727900 |
303 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
T1 |
99400 |
304 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
T1 |
359500 |
305 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
40300 |
306 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
55000 |
307 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
T2 |
55000 |
308 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
|
31600 |
309 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
T1 |
77000 |
310 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
T1 |
648200 |
311 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2566900 |
312 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
P2 |
2566900 |
313 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
3683600 |
314 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
P1 |
7381300 |
315 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
230500 |
316 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
P2 |
4569100 |
317 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
1920900 |
318 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
P3 |
1509500 |
319 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
P2 |
3993400 |
320 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
P2 |
2816900 |
321 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
P1 |
2396200 |
322 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
P2 |
3994900 |
323 |
08.0124.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
T1 |
85300 |
324 |
08.0126.2046 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] |
T1 |
85300 |
325 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] |
T1 |
85300 |
326 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] |
T1 |
85300 |
327 |
08.0158.2046 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
T1 |
85300 |
328 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78300 |
329 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
T2 |
78300 |
330 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78300 |
331 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
T2 |
78300 |
332 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
T2 |
78300 |
333 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
T2 |
78300 |
334 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng |
T2 |
78300 |
335 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
T2 |
78300 |
336 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
78300 |
337 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
T2 |
78300 |
338 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
78300 |
339 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
T2 |
78300 |
340 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
78300 |
341 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
T2 |
78300 |
342 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
T2 |
78300 |
343 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
78300 |
344 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
78300 |
345 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
T2 |
78300 |
346 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
T2 |
78300 |
347 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78300 |
348 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78300 |
349 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T2 |
78300 |
350 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78300 |
351 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78300 |
352 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78300 |
353 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
78300 |
354 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
T2 |
78300 |
355 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
78300 |
356 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
T2 |
78300 |
357 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78300 |
358 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
T2 |
78300 |
359 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
77100 |
360 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
T2 |
77100 |
361 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
T2 |
77100 |
362 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
77100 |
363 |
08.0341.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
T2 |
77100 |
364 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T2 |
77100 |
365 |
08.0343.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
77100 |
366 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
77100 |
367 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
T2 |
77100 |
368 |
08.0346.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
T2 |
77100 |
369 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
77100 |
370 |
08.0379.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
77100 |
371 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
77100 |
372 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
77100 |
373 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
77100 |
374 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
77100 |
375 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
77100 |
376 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
T2 |
77100 |
377 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
T2 |
77100 |
378 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
77100 |
379 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
T2 |
248500 |
380 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101800 |
381 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
T3 |
92400 |
382 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92400 |
383 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
58400 |
384 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
126700 |
385 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
T3 |
14000 |
386 |
03.0287.0222 |
Bó thuốc |
T3 |
57600 |
387 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
T3 |
37000 |
388 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
T3 |
76300 |
389 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
T2 |
76300 |
390 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
T2 |
76300 |
391 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
T2 |
78300 |
392 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
78300 |
393 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78300 |
394 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
78300 |
395 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
78300 |
396 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
T2 |
78300 |
397 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
78300 |
398 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
T2 |
78300 |
399 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
78300 |
400 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
78300 |
401 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T2 |
78300 |
402 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78300 |
403 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78300 |
404 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
T2 |
78300 |
405 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
78300 |
406 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
78300 |
407 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
78300 |
408 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
78300 |
409 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78300 |
410 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
78300 |
411 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
T2 |
78300 |
412 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78300 |
413 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
T2 |
78300 |
414 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
78300 |
415 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
T2 |
78300 |
416 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
T2 |
78300 |
417 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
T2 |
78300 |
418 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
T2 |
78300 |
419 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
78300 |
420 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78300 |
421 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
78300 |
422 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
78300 |
423 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
78300 |
424 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
78300 |
425 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
T2 |
78300 |
426 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
78300 |
427 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78300 |
428 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78300 |
429 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
78300 |
430 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
T2 |
78300 |
431 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
78300 |
432 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
T2 |
78300 |
433 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
T2 |
78300 |
434 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
78300 |
435 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
T2 |
78300 |
436 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
78300 |
437 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
T2 |
78300 |
438 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
T2 |
77100 |
439 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
77100 |
440 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
77100 |
441 |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
77100 |
442 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
77100 |
443 |
03.0537.0271 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
T2 |
77100 |
444 |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
77100 |
445 |
03.0539.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
T2 |
77100 |
446 |
03.0540.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
77100 |
447 |
03.0541.0271 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
77100 |
448 |
03.0542.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
77100 |
449 |
03.0543.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
T2 |
77100 |
450 |
03.0544.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
77100 |
451 |
03.0548.0271 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
T2 |
77100 |
452 |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
77100 |
453 |
03.0550.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
77100 |
454 |
03.0551.0271 |
Thuỷ châm điều trị stress |
T2 |
77100 |
455 |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
77100 |
456 |
03.0552.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
77100 |
457 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
77100 |
458 |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
77100 |
459 |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
77100 |
460 |
03.0557.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
T2 |
77100 |
461 |
03.0561.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
77100 |
462 |
03.0562.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
77100 |
463 |
03.0563.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
T2 |
77100 |
464 |
03.0564.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
T2 |
77100 |
465 |
03.0565.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
T2 |
77100 |
466 |
03.0566.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
77100 |
467 |
03.0567.0271 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
77100 |
468 |
03.0568.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
77100 |
469 |
03.0569.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
T2 |
77100 |
470 |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
77100 |
471 |
03.0577.0271 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
T2 |
77100 |
472 |
03.0571.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
77100 |
473 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
77100 |
474 |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
77100 |
475 |
03.0574.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
T2 |
77100 |
476 |
03.0592.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
77100 |
477 |
03.0575.0271 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
T2 |
77100 |
478 |
03.0591.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
77100 |
479 |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
77100 |
480 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
77100 |
481 |
03.0586.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
77100 |
482 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp |
T2 |
77100 |
483 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
77100 |
484 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
77100 |
485 |
03.0588.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
T2 |
77100 |
486 |
03.0594.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
77100 |
487 |
03.0590.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
77100 |
488 |
03.0597.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
77100 |
489 |
03.0593.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
T2 |
77100 |
490 |
03.0598.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
77100 |
491 |
03.0600.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
77100 |
492 |
03.0601.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
77100 |
493 |
03.0602.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
77100 |
494 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
T2 |
76000 |
495 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
T2 |
76000 |
496 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
76000 |
497 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
76000 |
498 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
T2 |
76000 |
499 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
76000 |
500 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
76000 |
501 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
76000 |
502 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
T2 |
76000 |
503 |
03.0613.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
76000 |
504 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
76000 |
505 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
76000 |
506 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
T2 |
76000 |
507 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
76000 |
508 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
76000 |
509 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
T2 |
76000 |
510 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
76000 |
511 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
T2 |
76000 |
512 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
76000 |
513 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
76000 |
514 |
03.0627.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
76000 |
515 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
76000 |
516 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
76000 |
517 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
76000 |
518 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
76000 |
519 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
76000 |
520 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
76000 |
521 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
76000 |
522 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
76000 |
523 |
03.0640.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
76000 |
524 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
76000 |
525 |
03.0650.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
76000 |
526 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
T2 |
76000 |
527 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
76000 |
528 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
T2 |
76000 |
529 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
76000 |
530 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
76000 |
531 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
76000 |
532 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
76000 |
533 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
T2 |
76000 |
534 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
T2 |
76000 |
535 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
76000 |
536 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
T2 |
76000 |
537 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
T2 |
76000 |
538 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
T2 |
76000 |
539 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
T2 |
76000 |
540 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
76000 |
541 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
76000 |
542 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
T2 |
76000 |
543 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
76000 |
544 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
76000 |
545 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
76000 |
546 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
76000 |
547 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
76000 |
548 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
76000 |
549 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
76000 |
550 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
76000 |
551 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
T2 |
76000 |
552 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
76000 |
553 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
T2 |
76000 |
554 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
T2 |
76000 |
555 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
37000 |
556 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
T3 |
37000 |
557 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
T3 |
37000 |
558 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
37000 |
559 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
T3 |
37000 |
560 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
T3 |
37000 |
561 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
37000 |
562 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
T3 |
37000 |
563 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
T3 |
37000 |
564 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
T3 |
37000 |
565 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
T3 |
37000 |
566 |
03.0685.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
T3 |
37000 |
567 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
T3 |
37000 |
568 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
T3 |
37000 |
569 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
T3 |
37000 |
570 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
T3 |
37000 |
571 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
T3 |
37000 |
572 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
T3 |
37000 |
573 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
T3 |
37000 |
574 |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
T3 |
37000 |
575 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
T3 |
37000 |
576 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
T3 |
37000 |
577 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
T3 |
37000 |
578 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
37000 |
579 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
T1 |
344200 |
580 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
|
130900 |
581 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
T2 |
71500 |
582 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
T1 |
46600 |
583 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
46600 |
584 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
76000 |
585 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
76000 |
586 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
76000 |
587 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
T3 |
130600 |
588 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
T1 |
194700 |
589 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
T1 |
269500 |
590 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
T1 |
289500 |
591 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
T1 |
354200 |
592 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
T3 |
52100 |
593 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
T3 |
13600 |
594 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
39700 |
595 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
44800 |
596 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
597 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
13000 |
598 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
|
74200 |
599 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
|
74200 |
600 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
|
261000 |
601 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
|
58600 |
602 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
|
65200 |
603 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
|
65200 |
604 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
|
58600 |
605 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
|
130500 |
606 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
107300 |
607 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh |
|
142500 |
608 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
125000 |
609 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
185700 |
610 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
|
194700 |
611 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
|
163600 |
612 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
41700 |
613 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
71600 |
614 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
|
45500 |
615 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
261000 |
616 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
|
45500 |
617 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
|
45500 |
618 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
|
45500 |
619 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
|
45500 |
620 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
T3 |
308300 |
621 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
T3 |
308300 |
622 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1158500 |
623 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
280500 |
624 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
280500 |
625 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600500 |
626 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
759800 |
627 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
1042500 |
628 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
T2 |
27500 |
629 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
T3 |
373600 |
630 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
T2 |
532400 |
631 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252300 |
632 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
T2 |
14100 |
633 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
T1 |
153700 |
634 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T2 |
162900 |
635 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
T2 |
248500 |
636 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
637 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
T2 |
153700 |
638 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
T2 |
144300 |
639 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263700 |
640 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
64300 |
641 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126900 |
642 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153700 |
643 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153700 |
644 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101800 |
645 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
152000 |
646 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
622500 |
647 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
16000 |
648 |
03.0294.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] |
T1 |
85300 |
649 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
650 |
03.0295.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
T1 |
85300 |
651 |
03.0296.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] |
T1 |
85300 |
652 |
03.0298.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] |
T1 |
85300 |
653 |
03.0297.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] |
T1 |
85300 |
654 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
655 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
656 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
657 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
658 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
659 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
660 |
03.0299.2046 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] |
T1 |
85300 |
661 |
03.0301.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] |
T1 |
85300 |
662 |
03.0306.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] |
T1 |
85300 |
663 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
664 |
03.0307.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] |
T1 |
85300 |
665 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
666 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
667 |
03.0308.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] |
T1 |
85300 |
668 |
03.0317.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] |
T1 |
85300 |
669 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
78300 |
670 |
03.0320.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] |
T1 |
85300 |
671 |
03.0320.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
672 |
03.0329.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] |
T1 |
85300 |
673 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
674 |
03.0330.0230 |
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
675 |
03.0330.2046 |
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] |
T1 |
85300 |
676 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
677 |
03.0331.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
T1 |
85300 |
678 |
03.0332.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] |
T1 |
85300 |
679 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
680 |
03.0333.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] |
T1 |
85300 |
681 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
682 |
03.0334.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
T1 |
85300 |
683 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
684 |
03.0347.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] |
T1 |
85300 |
685 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
686 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78300 |
687 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
78300 |
688 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
T2 |
78300 |
689 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
78300 |
690 |
03.0358.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
78300 |
691 |
03.0366.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
78300 |
692 |
03.0367.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78300 |
693 |
03.0368.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
78300 |
694 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
78300 |
695 |
03.0382.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
T2 |
78300 |
696 |
03.0383.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
T2 |
78300 |
697 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
T2 |
78300 |
698 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78300 |
699 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
T1 |
156400 |
700 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
156400 |
701 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
156400 |
702 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
T1 |
156400 |
703 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
T1 |
156400 |
704 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
T1 |
156400 |
705 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
T1 |
156400 |
706 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
T1 |
156400 |
707 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T1 |
156400 |
708 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
T1 |
156400 |
709 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
156400 |
710 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
T1 |
156400 |
711 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
T1 |
156400 |
712 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
T1 |
156400 |
713 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T1 |
156400 |
714 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
156400 |
715 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
T1 |
156400 |
716 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
T1 |
156400 |
717 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
156400 |
718 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
156400 |
719 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
156400 |
720 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
T1 |
156400 |
721 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
156400 |
722 |
03.0445.0227 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
T1 |
156400 |
723 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
156400 |
724 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
T1 |
156400 |
725 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
156400 |
726 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
156400 |
727 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
T1 |
727900 |
728 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
T1 |
99400 |
729 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
T1 |
946900 |
730 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
T1 |
359500 |
731 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi [gây mê] |
P3 |
1595200 |
732 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi [gây tê] |
P3 |
897100 |
733 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
813600 |
734 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
1043500 |
735 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
105800 |
736 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
T2 |
53600 |
737 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
41200 |
738 |
03.1693.0738 |
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
85500 |
739 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
40900 |
740 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
T2 |
48300 |
741 |
03.1914.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
T1 |
110600 |
742 |
03.1915.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
T1 |
217200 |
743 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
369500 |
744 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
T1 |
245500 |
745 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
TDB |
380100 |
746 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
T1 |
296100 |
747 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
T1 |
415500 |
748 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
P2 |
110800 |
749 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
T1 |
70300 |
750 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
T1 |
530700 |
751 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
T1 |
170600 |
752 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
P2 |
218500 |
753 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
T3 |
22000 |
754 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
139000 |
755 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
139000 |
756 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
43100 |
757 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
P2 |
3209900 |
758 |
03.2181.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
295500 |
759 |
03.2181.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
771900 |
760 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
T1 |
22000 |
761 |
03.2258.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
T3 |
951600 |
762 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
T1 |
653700 |
763 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
P3 |
2119400 |
764 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
3116800 |
765 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
T3 |
218500 |
766 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2928100 |
767 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
P3 |
2767900 |
768 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
P2 |
3993400 |
769 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
P2 |
2815900 |
770 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
P1 |
4721300 |
771 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
P1 |
3142500 |
772 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P3 |
3142500 |
773 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
P3 |
2501900 |
774 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
2683900 |
775 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
P2 |
405500 |
776 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
P1 |
4102500 |
777 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
P3 |
3226900 |
778 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
P2 |
3302900 |
779 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
780 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
781 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
782 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
783 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
784 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
785 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
786 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
787 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
T1 |
372700 |
788 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
789 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
T2 |
257000 |
790 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
791 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372700 |
792 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
793 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372700 |
794 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
795 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372700 |
796 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
797 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
T1 |
257000 |
798 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
T1 |
192400 |
799 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
T2 |
257000 |
800 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
801 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
P2 |
1857900 |
802 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
P3 |
1857900 |
803 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
T2 |
78300 |
804 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
T1 |
156400 |
805 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
156400 |
806 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
156400 |
807 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
156400 |
808 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
156400 |
809 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T1 |
156400 |
810 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
156400 |
811 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
156400 |
812 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
T1 |
156400 |
813 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
156400 |
814 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
156400 |
815 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
156400 |
816 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
156400 |
817 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
156400 |
818 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
T1 |
156400 |
819 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
156400 |
820 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T2 |
458200 |
821 |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T3 |
130600 |
822 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T3 |
262900 |
823 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
220000 |
824 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
58600 |
825 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
279500 |
826 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
4308300 |
827 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
P2 |
2816900 |
828 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
P2 |
2816900 |
829 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
P1 |
2816900 |
830 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
P1 |
2816900 |
831 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3217800 |
832 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
P2 |
289500 |
833 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
P2 |
3226900 |
834 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
P1 |
3302900 |
835 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
P2 |
3302900 |
836 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
P2 |
2815900 |
837 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2816900 |
838 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
P3 |
2816900 |
839 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
P1 |
3302900 |
840 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
P1 |
3302900 |
841 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
T1 |
372700 |
842 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
843 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
618300 |
844 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
T2 |
618300 |
845 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
P2 |
4110800 |
846 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
4308300 |
847 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
PDB |
6849100 |
848 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
P1 |
2140700 |
849 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
P2 |
2140700 |
850 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
P1 |
4395200 |
851 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
P1 |
4739300 |
852 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
P1 |
4849400 |
853 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
P1 |
4308300 |
854 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
P1 |
4308300 |
855 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
P2 |
2949800 |
856 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
P1 |
4142300 |
857 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
|
352300 |
858 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
T1 |
700200 |
859 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
T1 |
522000 |
860 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
P1 |
2752600 |
861 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
P2 |
1013600 |
862 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
67300 |
863 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
67300 |
864 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
61700 |
865 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
T3 |
25100 |
866 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
T1 |
685500 |
867 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
885800 |
868 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
T1 |
532400 |
869 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
40300 |
870 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
14100 |
871 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
14100 |
872 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
373600 |
873 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
759800 |
874 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
64300 |
875 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
600500 |
876 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
263700 |
877 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
32900 |
878 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
27500 |
879 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
27500 |
880 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
T2 |
263700 |
881 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
162900 |
882 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T1 |
192300 |
883 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
T1 |
192300 |
884 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
885 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
886 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
887 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
888 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
889 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
890 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
891 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
892 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
893 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
894 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
895 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
T2 |
625000 |
896 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
58400 |
897 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
532500 |
898 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
101800 |
899 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
T1 |
405500 |
900 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
T3 |
101800 |
901 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230500 |
902 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
60000 |
903 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126900 |
904 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
58600 |
905 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153700 |
906 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
463500 |
907 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
T2 |
729400 |
908 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
659900 |
909 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
T1 |
2310600 |
910 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
148600 |
911 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
193600 |
912 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
275600 |
913 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16000 |
914 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
|
42100 |
915 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13600 |
916 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
605100 |
917 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
43500 |
918 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
58600 |
919 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101800 |
920 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
T3 |
15100 |
921 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
T3 |
15100 |
922 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
T3 |
15100 |
923 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
T3 |
15100 |
924 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
T3 |
25100 |
925 |
03.2998.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
T1 |
231700 |
926 |
03.3002.0324 |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
TDB |
380200 |
927 |
03.3007.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
T1 |
181000 |
928 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
TDB |
351000 |
929 |
03.3009.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
TDB |
351000 |
930 |
03.3010.0333 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
TDB |
351000 |
931 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T3 |
399000 |
932 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T3 |
399000 |
933 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
T2 |
399000 |
934 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
935 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
936 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
937 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
938 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
939 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
940 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
941 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
399000 |
942 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
T3 |
76300 |
943 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
T1 |
156400 |
944 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
T2 |
76300 |
945 |
08.0009.0228 |
Cứu |
T3 |
37000 |
946 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
T3 |
76300 |
947 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78300 |
948 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78300 |
949 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
T2 |
78300 |
950 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78300 |
951 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78300 |
952 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
78300 |
953 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78300 |
954 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
78300 |
955 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
T2 |
78300 |
956 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
T2 |
78300 |
957 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78300 |
958 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78300 |
959 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
T2 |
78300 |
960 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
78300 |
961 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
77100 |
962 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
77100 |
963 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
77100 |
964 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
77100 |
965 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
T2 |
77100 |
966 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
T2 |
77100 |
967 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
77100 |
968 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
77100 |
969 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
T2 |
77100 |
970 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
77100 |
971 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
77100 |
972 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
76000 |
973 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
T2 |
76000 |
974 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
76000 |
975 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
76000 |
976 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
76000 |
977 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
76000 |
978 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
76000 |
979 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
76000 |
980 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
76000 |
981 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
76000 |
982 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
76000 |
983 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
76000 |
984 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
76000 |
985 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
76000 |
986 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
76000 |
987 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
76000 |
988 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
76000 |
989 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
76000 |
990 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
76000 |
991 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
T3 |
37000 |
992 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
T3 |
37000 |
993 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
T3 |
37000 |
994 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
T3 |
37000 |
995 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
T3 |
37000 |
996 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
37000 |
997 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
37000 |
998 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
37000 |
999 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
37000 |
1000 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
T3 |
36700 |
1001 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
T3 |
36700 |
1002 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
T3 |
36700 |
1003 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
T3 |
36700 |
1004 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
1043500 |
1005 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
105800 |
1006 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
65100 |
1007 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
41200 |
1008 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
|
69700 |
1009 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
T2 |
69400 |
1010 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
P3 |
1385400 |
1011 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
P3 |
874800 |
1012 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
T3 |
194700 |
1013 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
T2 |
70300 |
1014 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
T2 |
705500 |
1015 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
T2 |
705500 |
1016 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
T2 |
213900 |
1017 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
T2 |
213900 |
1018 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
139000 |
1019 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
T3 |
153600 |
1020 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
43100 |
1021 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
|
40300 |
1022 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64300 |
1023 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89500 |
1024 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121400 |
1025 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193600 |
1026 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275600 |
1027 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
T3 |
218500 |
1028 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
T2 |
280500 |
1029 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
T1 |
239500 |
1030 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
P3 |
178900 |
1031 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
T3 |
30800 |
1032 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
51800 |
1033 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
59300 |
1034 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
59300 |
1035 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
59300 |
1036 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
T3 |
33400 |
1037 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
T2 |
33400 |
1038 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
|
33400 |
1039 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
|
33400 |
1040 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
T3 |
33400 |
1041 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
|
33400 |
1042 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
33400 |
1043 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
|
14700 |
1044 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
T3 |
54800 |
1045 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
|
33400 |
1046 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
T3 |
32900 |
1047 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
T3 |
32900 |
1048 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
T3 |
51300 |
1049 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
T3 |
64900 |
1050 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
T3 |
51400 |
1051 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
|
77500 |
1052 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
T3 |
173700 |
1053 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
T3 |
144700 |
1054 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
T3 |
124000 |
1055 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
|
124000 |
1056 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
|
162700 |
1057 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] |
T2 |
257000 |
1058 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
1059 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59300 |
1060 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
P2 |
771000 |
1061 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
3135800 |
1062 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3217800 |
1063 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
3217800 |
1064 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
3217800 |
1065 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
1369400 |
1066 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
P2 |
2816900 |
1067 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
P2 |
2816900 |
1068 |
03.3406.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
P3 |
873000 |
1069 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
P3 |
273500 |
1070 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
T3 |
289500 |
1071 |
03.3817.0505 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
T2 |
218500 |
1072 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
40300 |
1073 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64300 |
1074 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89500 |
1075 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121400 |
1076 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
T3 |
148600 |
1077 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193600 |
1078 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275600 |
1079 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
T2 |
194700 |
1080 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
T3 |
194700 |
1081 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
T2 |
269500 |
1082 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
T3 |
289500 |
1083 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
T2 |
354200 |
1084 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
T1 |
434600 |
1085 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
T1 |
256600 |
1086 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
T1 |
372700 |
1087 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1088 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
T2 |
282000 |
1089 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
T2 |
182000 |
1090 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
T2 |
434600 |
1091 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
T1 |
434600 |
1092 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
T2 |
256600 |
1093 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
T1 |
256600 |
1094 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T1 |
167000 |
1095 |
03.3909.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
TDB |
218500 |
1096 |
03.3910.0505 |
Trích hạch viêm mủ |
TDB |
218500 |
1097 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
T2 |
27500 |
1098 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
1509500 |
1099 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
1509500 |
1100 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
1509500 |
1101 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
P2 |
2815900 |
1102 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
P2 |
2815900 |
1103 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P2 |
3142500 |
1104 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
P2 |
2816900 |
1105 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
P2 |
2816900 |
1106 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
P2 |
1385400 |
1107 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
3135800 |
1108 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3217800 |
1109 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
3217800 |
1110 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
P1 |
2971900 |
1111 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
P3 |
1456700 |
1112 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
2501900 |
1113 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
T1 |
700200 |
1114 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
94600 |
1115 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
T3 |
313500 |
1116 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
T1 |
582500 |
1117 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
P2 |
3628800 |
1118 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
P1 |
4308300 |
1119 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
3217800 |
1120 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
P3 |
2119400 |
1121 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
T2 |
653700 |
1122 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
P3 |
2104900 |
1123 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
T1 |
436200 |
1124 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
T2 |
951600 |
1125 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
T1 |
885400 |
1126 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
T2 |
236500 |
1127 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
1754800 |
1128 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
3135800 |
1129 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
|
92400 |
1130 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
|
532500 |
1131 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
P2 |
3191500 |
1132 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
199700 |
1133 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
P2 |
3191500 |
1134 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
T3 |
450000 |
1135 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
58600 |
1136 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
58600 |
1137 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
T2 |
195600 |
1138 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
68400 |
1139 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
|
43500 |
1140 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
74600 |
1141 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
74600 |
1142 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
39700 |
1143 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
190400 |
1144 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
42100 |
1145 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
|
42100 |
1146 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
33500 |
1147 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
|
33500 |
1148 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
|
13400 |
1149 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
22400 |
1150 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
1151 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
14400 |
1152 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
28600 |
1153 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
16800 |
1154 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
|
13400 |
1155 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
|
13400 |
1156 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
74200 |
1157 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
|
58600 |
1158 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
142500 |
1159 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
45500 |
1160 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
45500 |
1161 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
|
45500 |
1162 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
45500 |
1163 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
35100 |
1164 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
|
45500 |
1165 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
|
45500 |
1166 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
|
68100 |
1167 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
105300 |
1168 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
|
84100 |
1169 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1170 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1171 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1172 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1173 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1174 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1175 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1176 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1177 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1178 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1179 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1180 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
|
130300 |
1181 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1182 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1183 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1184 |
18.0122.0011 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1185 |
18.0121.0011 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1186 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1187 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1188 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1189 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1190 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1191 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1192 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
20000 |
1193 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
|
144300 |
1194 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
14100 |
1195 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92400 |
1196 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
T3 |
92400 |
1197 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92400 |
1198 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
71600 |
1199 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
T3 |
101800 |
1200 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64300 |
1201 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89500 |
1202 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121400 |
1203 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
T3 |
148600 |
1204 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193600 |
1205 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275600 |
1206 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
78300 |
1207 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T2 |
78300 |
1208 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
T2 |
78300 |
1209 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
78300 |
1210 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
T2 |
78300 |
1211 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan |
T2 |
78300 |
1212 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
78300 |
1213 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
78300 |
1214 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78300 |
1215 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78300 |
1216 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78300 |
1217 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T2 |
78300 |
1218 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
78300 |
1219 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
T2 |
78300 |
1220 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
78300 |
1221 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
78300 |
1222 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
78300 |
1223 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78300 |
1224 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78300 |
1225 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
78300 |
1226 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
78300 |
1227 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
78300 |
1228 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
T2 |
77100 |
1229 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
77100 |
1230 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
T2 |
77100 |
1231 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
T2 |
77100 |
1232 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
77100 |
1233 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
T2 |
77100 |
1234 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
77100 |
1235 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
T2 |
77100 |
1236 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
77100 |
1237 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
77100 |
1238 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
77100 |
1239 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
77100 |
1240 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
77100 |
1241 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
77100 |
1242 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
77100 |
1243 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
77100 |
1244 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
77100 |
1245 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
77100 |
1246 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
76000 |
1247 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
76000 |
1248 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
76000 |
1249 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
76000 |
1250 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
76000 |
1251 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
76000 |
1252 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
76000 |
1253 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
T2 |
76000 |
1254 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
T2 |
76000 |
1255 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
T2 |
76000 |
1256 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
76000 |
1257 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
76000 |
1258 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
76000 |
1259 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
76000 |
1260 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T2 |
76000 |
1261 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
76000 |
1262 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
T2 |
76000 |
1263 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
T2 |
76000 |
1264 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
T2 |
76000 |
1265 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
76000 |
1266 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
76000 |
1267 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
76000 |
1268 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
T2 |
76000 |
1269 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
76000 |
1270 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
76000 |
1271 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
76000 |
1272 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
76000 |
1273 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
76000 |
1274 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
76000 |
1275 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
76000 |
1276 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
T3 |
37000 |
1277 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
T3 |
37000 |
1278 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
T3 |
37000 |
1279 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
T3 |
37000 |
1280 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T3 |
37000 |
1281 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
T3 |
37000 |
1282 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
T3 |
37000 |
1283 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
T3 |
37000 |
1284 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
T3 |
37000 |
1285 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
T3 |
37000 |
1286 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
T3 |
37000 |
1287 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
T3 |
37000 |
1288 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
T3 |
37000 |
1289 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
37000 |
1290 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
T3 |
37000 |
1291 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
T3 |
37000 |
1292 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
T3 |
37000 |
1293 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
T3 |
37000 |
1294 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
280500 |
1295 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
245500 |
1296 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
112500 |
1297 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
T3 |
33400 |
1298 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
|
33400 |
1299 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
|
33400 |
1300 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
33400 |
1301 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
T3 |
59300 |
1302 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
T3 |
59300 |
1303 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
T3 |
59300 |
1304 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
T3 |
33400 |
1305 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
|
33400 |
1306 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
T3 |
33400 |
1307 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
|
33400 |
1308 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
T3 |
33400 |
1309 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
|
33400 |
1310 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
|
14700 |
1311 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
|
14700 |
1312 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
T3 |
318700 |
1313 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
|
59300 |
1314 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59300 |
1315 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
|
59300 |
1316 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
|
59300 |
1317 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
|
59300 |
1318 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
|
59300 |
1319 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
|
59300 |
1320 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
|
59300 |
1321 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1322 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1323 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1324 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
|
16100 |
1325 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1326 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1327 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
|
23700 |
1328 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1329 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1330 |
18.0090.0011 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1331 |
18.0092.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1332 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1333 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1334 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1335 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1336 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1337 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1338 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1339 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1340 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1341 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1342 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1343 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1344 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1345 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1346 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1347 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1348 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1349 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1350 |
18.0105.0010 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1351 |
18.0100.0010 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1352 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1353 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1354 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1355 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1356 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1357 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1358 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1359 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1360 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1361 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1362 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1363 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1364 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1365 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1366 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1367 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1368 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1369 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1370 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1371 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1372 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1373 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1374 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1375 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1376 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1377 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1378 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1379 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1380 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1381 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1382 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1383 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1384 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1385 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1386 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1387 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1388 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1389 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1390 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1391 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1392 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1393 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1394 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1395 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1396 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1397 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1398 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1399 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1400 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1401 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1402 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1403 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1404 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1405 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1406 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1407 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1408 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1409 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1410 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1411 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1412 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1413 |
18.0120.0010 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1414 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1415 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1416 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1417 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1418 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
|
109300 |
1419 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1420 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1421 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1422 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
1423 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264800 |
1424 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
|
65200 |
1425 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
P3 |
1043500 |
1426 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
P3 |
2767900 |
1427 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
P3 |
2767900 |
1428 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
T2 |
276500 |
1429 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
58600 |
1430 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
58600 |
1431 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
T3 |
215800 |
1432 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
1433 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
58600 |
1434 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
T2 |
54800 |
1435 |
03.2246.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
T1 |
885400 |
1436 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
P1 |
4142300 |
1437 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
P1 |
2928100 |
1438 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
2928100 |
1439 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
P1 |
4102500 |
1440 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
P1 |
4102500 |
1441 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P2 |
5204600 |
1442 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
P2 |
4102500 |
1443 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P3 |
5204600 |
1444 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
PDB |
5204600 |
1445 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
P2 |
2816900 |
1446 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
2501900 |
1447 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
P1 |
4102500 |
1448 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
P1 |
4102500 |
1449 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
P1 |
3302900 |
1450 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
P1 |
3302900 |
1451 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
P1 |
3302900 |
1452 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
P2 |
4324900 |
1453 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
P1 |
4102500 |
1454 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
P1 |
4102500 |
1455 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
P1 |
2396200 |
1456 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
P1 |
3302900 |
1457 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
P1 |
3302900 |
1458 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4102500 |
1459 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
P1 |
4102500 |
1460 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4102500 |
1461 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
4102500 |
1462 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2698800 |
1463 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
P1 |
3302900 |
1464 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
P1 |
4102500 |
1465 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
P2 |
3302900 |
1466 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
P1 |
5204600 |
1467 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
T2 |
257000 |
1468 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
1469 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
1470 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
1471 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372700 |
1472 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1473 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
T2 |
372700 |
1474 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372700 |
1475 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T2 |
300100 |
1476 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1477 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
T2 |
257000 |
1478 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
T2 |
257000 |
1479 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
1480 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
1481 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
P1 |
3245200 |
1482 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
P1 |
3376200 |
1483 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
152000 |
1484 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
622500 |
1485 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
T3 |
92400 |
1486 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263700 |
1487 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
32900 |
1488 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
39900 |
1489 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
58600 |
1490 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92400 |
1491 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
T2 |
78300 |
1492 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
78300 |
1493 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78300 |
1494 |
03.0503.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78300 |
1495 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
T2 |
78300 |
1496 |
03.0892.0266 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
T3 |
51800 |
1497 |
03.0894.0267 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
T3 |
59300 |
1498 |
03.0901.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
|
14700 |
1499 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
T2 |
286500 |
1500 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
T1 |
394800 |
1501 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
T1 |
493800 |
1502 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
T1 |
406800 |
1503 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
85500 |
1504 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
T2 |
53600 |
1505 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
P3 |
897100 |
1506 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
T3 |
40900 |
1507 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
40900 |
1508 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
T2 |
48300 |
1509 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
T2 |
60000 |
1510 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
T3 |
64300 |
1511 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
T3 |
22000 |
1512 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
T3 |
43100 |
1513 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
|
27500 |
1514 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
T1 |
159100 |
1515 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
T1 |
92500 |
1516 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
39900 |
1517 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
|
31600 |
1518 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
T2 |
786700 |
1519 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
T3 |
213400 |
1520 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
|
74200 |
1521 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
39900 |
1522 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
532400 |
1523 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
759800 |
1524 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
759800 |
1525 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
628500 |
1526 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
628500 |
1527 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
405500 |
1528 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
248500 |
1529 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
162900 |
1530 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
T1 |
280500 |
1531 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280500 |
1532 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280500 |
1533 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
T3 |
252300 |
1534 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
252300 |
1535 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
T2 |
215800 |
1536 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
T2 |
365100 |
1537 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
T2 |
126900 |
1538 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
148600 |
1539 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
64900 |
1540 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
126700 |
1541 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
101800 |
1542 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
T3 |
230500 |
1543 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230500 |
1544 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu |
T1 |
276500 |
1545 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
129600 |
1546 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
T3 |
126700 |
1547 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
39900 |
1548 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600500 |
1549 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
P2 |
759800 |
1550 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
T2 |
628500 |
1551 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] |
T1 |
625000 |
1552 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
|
27500 |
1553 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600500 |
1554 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
T1 |
759800 |
1555 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
405500 |
1556 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230500 |
1557 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
T3 |
318700 |
1558 |
03.0277.0247 |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
119200 |
1559 |
03.0281.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
T3 |
54800 |
1560 |
03.0304.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] |
T1 |
85300 |
1561 |
03.0304.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1562 |
03.0305.2046 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] |
T1 |
85300 |
1563 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1564 |
03.0300.2046 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] |
T1 |
85300 |
1565 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1566 |
03.0302.2046 |
Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] |
T1 |
85300 |
1567 |
03.0302.0230 |
Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1568 |
03.0309.2046 |
Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] |
T1 |
85300 |
1569 |
03.0309.0230 |
Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1570 |
03.0310.2046 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] |
T1 |
85300 |
1571 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1572 |
03.0311.2046 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] |
T1 |
85300 |
1573 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1574 |
03.0312.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] |
T1 |
85300 |
1575 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1576 |
03.0314.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] |
T1 |
85300 |
1577 |
03.0314.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1578 |
03.0315.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] |
T1 |
85300 |
1579 |
03.0315.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1580 |
03.0316.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] |
T1 |
85300 |
1581 |
03.0316.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1582 |
03.0318.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] |
T1 |
85300 |
1583 |
03.0318.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1584 |
03.0327.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] |
T1 |
85300 |
1585 |
03.0324.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] |
T1 |
85300 |
1586 |
03.0323.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] |
T1 |
85300 |
1587 |
03.0322.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] |
T1 |
85300 |
1588 |
03.0326.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] |
T1 |
85300 |
1589 |
03.0321.2046 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
T1 |
85300 |
1590 |
03.0325.2046 |
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] |
T1 |
85300 |
1591 |
03.0328.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] |
T1 |
85300 |
1592 |
03.0327.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1593 |
03.0324.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1594 |
03.0323.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1595 |
03.0322.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1596 |
03.0326.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1597 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
T1 |
78300 |
1598 |
03.0325.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1599 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1600 |
03.0340.2046 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] |
T1 |
85300 |
1601 |
03.0342.2046 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] |
T1 |
85300 |
1602 |
03.0349.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] |
T1 |
85300 |
1603 |
03.0348.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] |
T1 |
85300 |
1604 |
03.0341.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] |
T1 |
85300 |
1605 |
03.0343.2046 |
Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] |
T1 |
85300 |
1606 |
03.0340.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1607 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1608 |
03.0349.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1609 |
03.0348.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1610 |
03.0341.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1611 |
03.0343.0230 |
Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1612 |
03.0350.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] |
T1 |
85300 |
1613 |
03.0350.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] |
T1 |
78300 |
1614 |
03.0355.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
T2 |
78300 |
1615 |
03.0369.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
78300 |
1616 |
03.0372.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
78300 |
1617 |
03.0373.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
T2 |
78300 |
1618 |
03.0370.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
78300 |
1619 |
03.0375.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
78300 |
1620 |
03.0388.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
78300 |
1621 |
03.0389.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
T2 |
78300 |
1622 |
03.0397.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
T2 |
78300 |
1623 |
03.0396.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
T2 |
78300 |
1624 |
03.0394.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
78300 |
1625 |
03.0392.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
T2 |
78300 |
1626 |
03.0398.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78300 |
1627 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
T1 |
156400 |
1628 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
T1 |
156400 |
1629 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
T1 |
156400 |
1630 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T1 |
156400 |
1631 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
T1 |
156400 |
1632 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
T1 |
156400 |
1633 |
03.0767.0272 |
Thuỷ trị liệu |
T2 |
68900 |
1634 |
03.0768.0272 |
Thuỷ trị liệu có thuốc |
|
68900 |
1635 |
03.0772.0231 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
T3 |
48900 |
1636 |
03.0773.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
T3 |
44900 |
1637 |
03.0774.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
40900 |
1638 |
03.0782.0242 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
|
162700 |
1639 |
03.1654.0748 |
Tập nhược thị |
|
43600 |
1640 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
P2 |
830200 |
1641 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
960200 |
1642 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
1244100 |
1643 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
40300 |
1644 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc [gây mê] |
P3 |
1595200 |
1645 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
P3 |
897100 |
1646 |
03.1686.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
|
69000 |
1647 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
T3 |
40900 |
1648 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
55000 |
1649 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
T2 |
55000 |
1650 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
T2 |
55000 |
1651 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
T2 |
60000 |
1652 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
T1 |
178900 |
1653 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
T1 |
280500 |
1654 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
P3 |
64300 |
1655 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
P3 |
2804100 |
1656 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
T1 |
165500 |
1657 |
03.2175.0879 |
Trích áp xe thành sau họng |
P2 |
295500 |
1658 |
03.2175.0996 |
Trích áp xe thành sau họng |
P2 |
771900 |
1659 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
T1 |
194700 |
1660 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
T1 |
269500 |
1661 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
T1 |
289500 |
1662 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
T1 |
354200 |
1663 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
T1 |
929400 |
1664 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
T2 |
312500 |
1665 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195900 |
1666 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195900 |
1667 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
194700 |
1668 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
T3 |
153700 |
1669 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
T3 |
153700 |
1670 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
P1 |
771000 |
1671 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
3217800 |
1672 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
TDB |
458200 |
1673 |
03.3026.1150 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
TDB |
618300 |
1674 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
P3 |
649800 |
1675 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
P2 |
2816900 |
1676 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
P3 |
873000 |
1677 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
T1 |
312500 |
1678 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
P2 |
218500 |
1679 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
P2 |
4102500 |
1680 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
P2 |
4102500 |
1681 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
P2 |
4102500 |
1682 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
P2 |
3226900 |
1683 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
P1 |
3720600 |
1684 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
P2 |
3044900 |
1685 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
T1 |
434600 |
1686 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
T1 |
434600 |
1687 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
T1 |
256600 |
1688 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
T1 |
256600 |
1689 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
1690 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
1691 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
1692 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1693 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1694 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1695 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
T2 |
282000 |
1696 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
T2 |
182000 |
1697 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
T1 |
372700 |
1698 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
T1 |
242400 |
1699 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
T1 |
372700 |
1700 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] |
T1 |
300100 |
1701 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
167000 |
1702 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
P1 |
5206200 |
1703 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
T1 |
1191900 |
1704 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
T1 |
1510300 |
1705 |
13.0027.0617 |
Forceps |
T1 |
1141900 |
1706 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
T1 |
1141900 |
1707 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
T1 |
1472000 |
1708 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
55000 |
1709 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
T1 |
1663600 |
1710 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
T2 |
376500 |
1711 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
40900 |
1712 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
41100 |
1713 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
P1 |
3939300 |
1714 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
P2 |
3217800 |
1715 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
T1 |
1369400 |
1716 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
T1 |
929400 |
1717 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
T2 |
251500 |
1718 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
T1 |
1069900 |
1719 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
312500 |
1720 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
T1 |
126900 |
1721 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
|
101800 |
1722 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
T1 |
628500 |
1723 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
P2 |
3191500 |
1724 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
T2 |
429500 |
1725 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
T3 |
69300 |
1726 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
T2 |
216500 |
1727 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
T2 |
286500 |
1728 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
T1 |
295500 |
1729 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
T1 |
771900 |
1730 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600500 |
1731 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
P3 |
1075700 |
1732 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
T2 |
263700 |
1733 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
295500 |
1734 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
771900 |
1735 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
T3 |
50800 |
1736 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
T3 |
46000 |
1737 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
T3 |
41900 |
1738 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
T3 |
44900 |
1739 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
40900 |
1740 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
T3 |
48700 |
1741 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
T3 |
41100 |
1742 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
T3 |
41100 |
1743 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
33400 |
1744 |
17.0251.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
|
33400 |
1745 |
10.9003.0200 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
|
64300 |
1746 |
10.9003.0201 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
|
89500 |
1747 |
10.9003.0202 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
|
121400 |
1748 |
10.9003.0203 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
|
148600 |
1749 |
10.9003.0204 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
|
193600 |
1750 |
10.9003.0205 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
|
275600 |
1751 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
194700 |
1752 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
269500 |
1753 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
289500 |
1754 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
354200 |
1755 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
27500 |
1756 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
194700 |
1757 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
58600 |
1758 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T3 |
152000 |
1759 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
TDB |
532500 |
1760 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
92400 |
1761 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
T3 |
40300 |
1762 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T1 |
369500 |
1763 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
T1 |
245500 |
1764 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
T1 |
245500 |
1765 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
T1 |
245500 |
1766 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
245500 |
1767 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
T1 |
46600 |
1768 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
46600 |
1769 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
T3 |
36500 |
1770 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
T2 |
280500 |
1771 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T2 |
280500 |
1772 |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
T1 |
27500 |
1773 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92400 |
1774 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
166200 |
1775 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
22400 |
1776 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
22400 |
1777 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
22400 |
1778 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
22400 |
1779 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
28000 |
1780 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
22400 |
1781 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
22400 |
1782 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28000 |
1783 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28000 |
1784 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
|
39200 |
1785 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
|
261000 |
1786 |
24.0186.1635 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
|
168600 |
1787 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
58600 |
1788 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
58600 |
1789 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
58600 |
1790 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1791 |
18.0068.0011 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1792 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1793 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1794 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1795 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1796 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1797 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1798 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1799 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1800 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1801 |
18.0082.0010 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1802 |
18.0094.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1803 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1804 |
18.0095.0010 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1805 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1806 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1807 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1808 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1809 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1810 |
18.0110.0010 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
1811 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
1812 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
1813 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1814 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
1815 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
T2 |
54800 |
1816 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
54800 |
1817 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
58600 |
1818 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
|
39200 |
1819 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
28000 |
1820 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
|
84100 |
1821 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
20000 |
1822 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
153700 |
1823 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
T3 |
60000 |
1824 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
T3 |
450000 |
1825 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
199700 |
1826 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
T2 |
256600 |
1827 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
43500 |
1828 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
24800 |
1829 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
37300 |
1830 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
22400 |
1831 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
8800 |
1832 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
31100 |
1833 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1048500 |
1834 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
1835 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
22400 |
1836 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
22400 |
1837 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
22400 |
1838 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
T1 |
1832000 |
1839 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
P1 |
1832000 |
1840 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
|
8800 |
1841 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
|
55100 |
1842 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
|
56100 |
1843 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
|
269500 |
1844 |
23.0256.1599 |
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen |
|
6600 |
1845 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
T3 |
40300 |
1846 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
T3 |
40300 |
1847 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
222700 |
1848 |
03.3909.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
TDB |
218500 |
1849 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
74200 |
1850 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
|
58600 |
1851 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
58600 |
1852 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
T3 |
230500 |
1853 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
P2 |
2604800 |
1854 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
P1 |
4570200 |
1855 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
P2 |
3054800 |
1856 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
58600 |
1857 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
33600 |
1858 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
100900 |
1859 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
P1 |
4102500 |
1860 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
261000 |
1861 |
03.2258.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
T3 |
951600 |
1862 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
|
16000 |
1863 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
P1 |
4324900 |
1864 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4102500 |
1865 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
3226900 |
1866 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
P2 |
4102500 |
1867 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
T1 |
667000 |
1868 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2698800 |
1869 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
P1 |
4102500 |
1870 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
4102500 |
1871 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2816900 |
1872 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
T2 |
434600 |
1873 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
T2 |
434600 |
1874 |
11.0132.1890 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp |
TDB |
1339400 |
1875 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
|
22400 |
1876 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
12700 |