DANH MỤC VẮC-XIN DỊCH VỤ TẠI PHÒNG KHÁM CƠ SỞ II- TRUNG TÂM Y TẾ TX.NINH HÒA
DANH MỤC VẮC-XIN DỊCH VỤ
TẠI PHÒNG KHÁM CƠ SỞ II- TRUNG TÂM Y TẾ TX.NINH HÒA
Địa chỉ: Tổ dân phố 16, phường Ninh Hiệp, thị xã Ninh Hòa; Số điện thoai: 02583635150
(Đính kèm công văn số: /YTNH-KD ngày 09 tháng 8 năm 2018 của Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa)
STT | Tên vaccin | Tên biệt dược | Đơn vị | Giá tiêm/ liều (VNĐ) | Nước SX | Ghi chú |
1 | Phòng bệnh Dại | VERORAB | Lọ | 219.600 | PHÁP | |
2 | Phòng bệnh Dại | ABHAYRAB | Lọ | 200.400 | CUBA | |
3 | Phòng bệnh Viêm gan B
|
GENE-HBVAX | Lọ | 68.700
92.160 |
CUBA | Tiêm từ 12 tháng tuổi |
4 | Phòng bệnh Viêm màng não mủ và Viêm phổi | QUIMI – HIB
|
Lọ | 228.000 | CUBA | Tiêm từ 12 tháng tuổi |
5 | Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản
|
JEVAX
|
Lọ |
51.885
87.770 |
VIỆT NAM | Liều khác nhau cho độ tuổi:
+Từ 12 tháng – 35 tháng +Từ 36 tháng – 15 tuổi |
6 | Huyết thanh phòng Uốn ván | SAT | Ống | 39.532 | VIỆT NAM | |
7 | Phòng bệnh Viêm gan A | AVAXIM | Ống | 415.200 | PHÁP | Tiêm từ 12 tháng tuổi |
8 | Phòng bệnh Thủy đậu | VARICELLA | Lọ | 643.480 | HÀN QUỐC | Tiêm từ 12 tháng tuổi |
9 | Phòng tiêu chảy cấp do vi rút Rota | ROTAVIN–M1 | Lọ | 369.000 | VIỆT NAM | Tiêm từ 1,5 tháng tuổi |
10 | Phòng bệnh Cúm
|
VAXIGRIP
|
Ống | 247.620
192.180 |
MỸ | Tiêm từ 6 tháng tuổi |
11 | Vaccin phòng bệnh
Sởi – Quai bị – Rubella |
MMR
|
Lọ | 181.060 | ẤN ĐỘ | Tiêm từ 12 tháng tuổi |
12 | Vaccin phế cầu khuẩn + hợp | SYNFLORIX | Ống | 942.723 | BỈ | Tiêm từ 2 tháng tuổi |
13 | Vaccin phòng Uốn ván | VAT
|
Ống | 25.104 | VIỆT NAM | |
14 | Phòng bệnh viêm màng não mô cầu | VA-MENGOC–BC | Lọ | 211.584 | CUBA | Tiêm từ 6 tháng tuổi |