GIÁ DỊCH VỤ THEO THÔNG TƯ 39/2018/BYT
stt | DVTT | TÊN_DỊCH VỤ | GIA BAO HIEM | GIA KHONG BH |
CHẨN ĐÓN HÌNH ẢNH |
||||
1 | 56003 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
2 | 56003 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64,200 | 69000 |
3 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
4 | 56003 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64,200 | 69000 |
5 | 56003 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64,200 | 69000 |
6 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 96,200 | 94000 |
7 | 56003 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
8 | 56003 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 64,200 | 69000 |
9 | 56003 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 121,000 | 119000 |
10 | 56003 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64,200 | 69000 |
11 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 96,200 | 94000 |
12 | 56003 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
13 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 121,000 | 119000 |
14 | 56003 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64,200 | 69000 |
15 | 56003 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64,200 | 69000 |
16 | 56003 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 96,200 | 94000 |
17 | 56003 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64,200 | 69000 |
18 | 56003 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 121,000 | 119000 |
19 | 56003 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
20 | 56003 | Chụp Xquang Blondeau | 64,200 | 69000 |
21 | 56003 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
22 | 56003 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 96,200 | 94000 |
23 | 56003 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 96,200 | 94000 |
24 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 96,200 | 94000 |
25 | 56003 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
26 | 56003 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 64,200 | 69000 |
27 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 96,200 | 94000 |
28 | 56003 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64,200 | 69000 |
29 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
30 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64,200 | 69000 |
31 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
32 | 56003 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
33 | 56003 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
34 | 56003 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64,200 | 69000 |
35 | 56003 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 64,200 | 69000 |
36 | 56003 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
37 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
38 | 56003 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 220,000 | 209000 |
39 | 56003 | Chụp Xquang mỏm trâm | 64,200 | 69000 |
40 | 56003 | Chụp Xquang Schuller | 64,200 | 69000 |
41 | 56003 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
42 | 56003 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
43 | 56003 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
44 | 56003 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 64,200 | 69000 |
45 | 56003 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
46 | 56003 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
47 | 56003 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 64,200 | 69000 |
48 | 56003 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 64,200 | 69000 |
49 | 56003 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 96,200 | 94000 |
50 | 56003 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 64,200 | 69000 |
51 | 56003 | Chụp Xquang Chausse III | 64,200 | 69000 |
52 | 56003 | Chụp Xquang Stenvers | 64,200 | 69000 |
53 | 56003 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 64,200 | 69000 |
54 | 56003 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 64,200 | 69000 |
55 | 56003 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200 | 69000 |
56 | 56003 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 64,200 | 69000 |
57 | 56003 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 64,200 | 69000 |
58 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64,200 | 69000 |
59 | 56003 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 64,200 | 69000 |
60 | 56003 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 64,200 | 69000 |
61 | 56003 | Chụp Xquang Blondeau | 96,200 | 94000 |
62 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 64,200 | 69000 |
63 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 64,200 | 69000 |
64 | 56003 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 64,200 | 69000 |
65 | 56003 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64,200 | 69000 |
66 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64,200 | 69000 |
67 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64,200 | 69000 |
68 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64,200 | 69000 |
69 | 56003 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64,200 | 69000 |
70 | 56003 | Chụp Xquang Hirtz | 64,200 | 69000 |
71 | 56003 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64,200 | 69000 |
72 | 56003 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96,200 | 94000 |
73 | 56003 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 42,100 | 49000 |
74 | 56003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 42,100 | 49000 |
75 | 56003 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 219,000 | 211000 |
76 | 56003 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 42,100 | 49000 |
77 | 56003 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 42,100 | 49000 |
78 | 56003 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 42,100 | 49000 |
79 | 56003 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 42,100 | 49000 |
80 | 56003 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42,100 | 49000 |
81 | 56003 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 42,100 | 49000 |
82 | 56003 | Siêu âm tử cung phần phụ | 42,100 | 49000 |
83 | 56003 | Siêu âm tuyến giáp | 42,100 | 49000 |
84 | 56003 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 42,100 | 49000 |
85 | 56003 | Siêu âm tim 4D | 454,000 | 446000 |
86 | 56003 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 42,100 | 49000 |
87 | 56003 | Siêu âm màng phổi | 42,100 | 49000 |
88 | 56003 | Siêu âm nhãn cầu | 42,100 | 49000 |
89 | 56003 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 219,000 | 211000 |
90 | 56003 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42,100 | 49000 |
91 | 56003 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42,100 | 49000 |
92 | 56003 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42,100 | 49000 |
93 | 56003 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 42,100 | 49000 |
94 | 56003 | Siêu âm hạch vùng cổ | 42,100 | 49000 |
95 | 56003 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 42,100 | 49000 |
96 | 56003 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 74,500 | 70,600 |
97 | 56003 | Siêu âm hốc mắt | 42,100 | 49000 |
98 | 56003 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 42,100 | 49000 |
99 | 56003 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 42,100 | 49000 |
XÉT NGHIỆM, THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
1 | 56003 | Xentonic | 6,300 | 6,300 |
2 | 56003 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,400 | 21,400 |
3 | 56003 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,400 | 21,400 |
4 | 56003 | Tìm tế bào Hargraves | 64,000 | 64,000 |
5 | 56003 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,800 | 12,800 |
6 | 56003 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 129,000 | 129,000 |
7 | 56003 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 341,000 | 341,000 |
8 | 56003 | Định lượng HbA1c [Máu] | 100,000 | 100,000 |
9 | 56003 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,800 | 38,800 |
10 | 56003 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,200 | 41,200 |
11 | 56003 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 67,200 |
12 | 56003 | Phản ứng CRP | 21,400 | 21,400 |
13 | 56003 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,600 | 28,600 |
14 | 56003 | Vi nấm soi tươi | 41,200 | 41,200 |
15 | 56003 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 254,000 | 254,000 |
16 | 56003 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,400 | 21,400 |
17 | 56003 | Urobilinogen | 6,300 | 6,300 |
18 | 56003 | CRP định lượng | 53,600 | 53,600 |
19 | 56003 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,400 | 21,400 |
20 | 56003 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,800 | 26,800 |
21 | 56003 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,400 | 21,400 |
22 | 56003 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 15,200 |
23 | 56003 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,500 | 36,500 |
24 | 56003 | Thời gian máu đông | 12,500 | 12,500 |
25 | 56003 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,000 | 75,000 |
26 | 56003 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,400 | 21,400 |
27 | 56003 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,900 | 58,900 |
28 | 56003 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,800 | 26,800 |
29 | 56003 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,300 | 64,300 |
30 | 56003 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,800 | 12,800 |
31 | 56003 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,500 | 37,500 |
32 | 56003 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,800 | 30,800 |
33 | 56003 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,400 | 21,400 |
34 | 56003 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,400 | 21,400 |
35 | 56003 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,300 | 64,300 |
36 | 56003 | HBsAg test nhanh | 53,000 | 53,000 |
37 | 56003 | Huyết đồ (bằng máy đếm tự động) | 68,700 | 68,700 |
38 | 56003 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tự động) | 40,000 | 40,000 |
39 | 56003 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,300 | 27,300 |
40 | 56003 | Muối mật | 6,300 | 6,300 |
41 | 56003 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28,900 | 28,900 |
42 | 56003 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,800 | 12,800 |
43 | 56003 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,400 | 21,400 |
44 | 56003 | Định lượng IgG | 64,300 | 64,300 |
45 | 56003 | Định lượng IgA | 64,300 | 64,300 |
46 | 56003 | Định lượng IgM | 64,300 | 64,300 |
47 | 56003 | Định lượng IgE | 64,300 | 64,300 |
48 | 56003 | Định lượng Ferritin | 80,400 | 80,400 |
49 | 56003 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,100 | 32,100 |
50 | 56003 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,800 | 26,800 |
51 | 56003 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,800 | 26,800 |
52 | 56003 | Định nhóm máu tại giường | 38,800 | 38,800 |
53 | 56003 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22,900 | 22,900 |
54 | 56003 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,800 | 20,800 |
55 | 56003 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,800 | 38,800 |
56 | 56003 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,800 | 30,800 |
57 | 56003 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 16,000 | 16,000 |
58 | 56003 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,400 | 8,400 |
59 | 56003 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,900 | 22,900 |
60 | 56003 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55,700 | 55,700 |
61 | 56003 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,400 | 8,400 |
62 | 56003 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,400 | 21,400 |
63 | 56003 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,800 | 26,800 |
64 | 56003 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,100 | 32,100 |
65 | 56003 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 42,900 | 42,900 |
66 | 56003 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 154,000 | 154,000 |
67 | 56003 | Đo lactat trong máu | 96,500 | 96,500 |
68 | 56003 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 67,200 | 67,200 |
69 | 56003 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 64,900 | 64,900 |
70 | 56003 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 22,400 | 22,400 |
71 | 56003 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | 21,400 | 21,400 |
72 | 56003 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,400 | 21,400 |
73 | 56003 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,300 | 34,300 |
74 | 56003 | HBeAg test nhanh | 59,000 | 59,000 |
75 | 56003 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,200 |
76 | 56003 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,800 | 14,800 |
77 | 56003 | Định lượng Dưỡng chấp (niệu) | 21,400 | 21,400 |
78 | 56003 | Định lượng Urê (dịch) | 21,400 | 21,400 |
79 | 56003 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 144,000 | 144,000 |
80 | 56003 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,500 | 12,500 |
81 | 56003 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,400 | 21,400 |
82 | 56003 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,500 | 12,500 |
83 | 56003 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,800 | 26,800 |
84 | 56003 | Sắc tố mật | 6,300 | 6,300 |
85 | 56003 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,400 | 21,400 |
86 | 56003 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,400 | 21,400 |
87 | 56003 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 42,900 |
88 | 56003 | ASLO | 41,200 | 41,200 |
89 | 56003 | Rickettsia Ab | 118,000 | 118,000 |
THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT |
||||
1 | 56003 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 95,200 | 95,200 |
2 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 330,000 | 330,000 |
3 | 56003 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 340,000 | 340,000 |
4 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 161,000 | 161,000 |
5 | 56003 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1,012,000 | 1,012,000 |
6 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 856,000 | 856,000 |
7 | 56003 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 208,000 | 208,000 |
8 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 330,000 | 330,000 |
9 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 248,000 | 248,000 |
10 | 56003 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 57,900 | 57,900 |
11 | 56003 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 29,400 | 29,400 |
12 | 56003 | Nắn, bó bột cột sống | 620,000 | 620,000 |
13 | 56003 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,000 | 32,000 |
14 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 330,000 | 330,000 |
15 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 256,000 | 256,000 |
16 | 56003 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 105,000 | 105,000 |
17 | 56003 | Rửa cùng đồ | 40,800 | 40,800 |
18 | 56003 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115,000 | 115,000 |
19 | 56003 | Lấy dị vật hốc mắt | 879,000 | 879,000 |
20 | 56003 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 330,000 | 330,000 |
21 | 56003 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 204,000 | 204,000 |
22 | 56003 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 620,000 | 620,000 |
23 | 56003 | Lấy dị vật hạ họng | 40,600 | 40,600 |
24 | 56003 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,263,000 | 1,263,000 |
25 | 56003 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 80,900 | 80,900 |
26 | 56003 | Nhét bấc mũi trước | 113,000 | 113,000 |
27 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 248,000 | 248,000 |
28 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 240,000 | 240,000 |
29 | 56003 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,642,000 | 1,642,000 |
30 | 56003 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 51,700 | 51,700 |
31 | 56003 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 77,600 | 77,600 |
32 | 56003 | Đo lưu huyết não | 42,600 | 42,600 |
33 | 56003 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,139,000 | 1,139,000 |
34 | 56003 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 176,000 |
35 | 56003 | Bơm hơi vòi nhĩ | 114,000 | 114,000 |
36 | 56003 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 697,000 |
37 | 56003 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 95,200 | 95,200 |
38 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 177,000 | 177,000 |
39 | 56003 | Chích rạch màng nhĩ | 60,200 | 60,200 |
40 | 56003 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51,700 | 51,700 |
41 | 56003 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,796,000 | 2,796,000 |
42 | 56003 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 48,900 | 48,900 |
43 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 340,000 | 340,000 |
44 | 56003 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 649,000 | 649,000 |
45 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 330,000 | 330,000 |
46 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 158,000 | 158,000 |
47 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 620,000 | 620,000 |
48 | 56003 | Chích áp xe phần mềm lớn | 182,000 | 182,000 |
49 | 56003 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 400,000 | 400,000 |
50 | 56003 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,716,000 |
51 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 231,000 | 231,000 |
52 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 856,000 | 856,000 |
53 | 56003 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208,000 | 208,000 |
54 | 56003 | Nhổ chân răng sữa | 36,200 | 36,200 |
55 | 56003 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 19,600 | 19,600 |
56 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 340,000 | 340,000 |
57 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 56,800 | 56,800 |
58 | 56003 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194,000 | 194,000 |
59 | 56003 | Thụt tháo | 80,900 | 80,900 |
60 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 231,000 | 231,000 |
61 | 56003 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48,900 | 48,900 |
62 | 56003 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 323,000 | 323,000 |
63 | 56003 | Đo thị giác tương phản | 62,300 | 62,300 |
64 | 56003 | Nối gân duỗi | 2,923,000 | 2,923,000 |
65 | 56003 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 657,000 | 657,000 |
66 | 56003 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,736,000 | 2,736,000 |
67 | 56003 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 29,400 | 29,400 |
68 | 56003 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,300 | 47,300 |
69 | 56003 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 154,000 | 154,000 |
70 | 56003 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192,000 | 192,000 |
71 | 56003 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102,000 | 102,000 |
72 | 56003 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,000 | 32,000 |
73 | 56003 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 649,000 | 649,000 |
74 | 56003 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 105,000 | 105,000 |
75 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 316,000 | 316,000 |
76 | 56003 | Bơm thuốc thanh quản | 20,400 | 20,400 |
77 | 56003 | Làm thuốc tai | 20,400 | 20,400 |
78 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 318,000 | 318,000 |
79 | 56003 | Soi cổ tử cung | 60,700 | 60,700 |
80 | 56003 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 242,000 | 242,000 |
81 | 56003 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,122,000 | 1,122,000 |
82 | 56003 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 551,000 | 551,000 |
83 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 156,000 | 156,000 |
84 | 56003 | Bơm rửa lệ đạo | 36,200 | 36,200 |
85 | 56003 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115,000 | 115,000 |
86 | 56003 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 135,000 | 135,000 |
87 | 56003 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328,000 | 328,000 |
88 | 56003 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 256,000 | 256,000 |
89 | 56003 | Nhổ răng sữa | 36,200 | 36,200 |
90 | 56003 | Lấy dị vật trong củng mạc | 879,000 | 879,000 |
91 | 56003 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 33,400 | 33,400 |
92 | 56003 | Chọc hút dịch vành tai | 51,200 | 51,200 |
93 | 56003 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 259,000 | 259,000 |
94 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 395,000 | 395,000 |
95 | 56003 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 156,000 | 156,000 |
96 | 56003 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 395,000 | 395,000 |
97 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 256,000 | 256,000 |
98 | 56003 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,642,000 | 1,642,000 |
99 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 330,000 | 330,000 |
100 | 56003 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 248,000 | 248,000 |
101 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 156,000 | 156,000 |
102 | 56003 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 245,000 |
103 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 539,000 | 539,000 |
104 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 240,000 | 240,000 |
105 | 56003 | Mở khí quản thường quy | 715,000 | 715,000 |
106 | 56003 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 395,000 | 395,000 |
107 | 56003 | Nong niệu đạo | 237,000 | 237,000 |
108 | 56003 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 271,000 | 271,000 |
109 | 56003 | Mổ bóc nhân xơ vú | 973,000 | 973,000 |
110 | 56003 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 620,000 | 620,000 |
111 | 56003 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 537,000 | 537,000 |
112 | 56003 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 245,000 |
113 | 56003 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 34,600 | 34,600 |
114 | 56003 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 357,000 | 357,000 |
115 | 56003 | Soi ối | 47,700 | 47,700 |
116 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 330,000 | 330,000 |
117 | 56003 | Đặt ống thông dạ dày | 88,700 | 88,700 |
118 | 56003 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,300 | 25,300 |
119 | 56003 | Đo chức năng hô hấp | 124,000 | 124,000 |
120 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1,362,000 | 1,362,000 |
121 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 340,000 | 340,000 |
122 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 248,000 | 248,000 |
123 | 56003 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,000 | 32,000 |
124 | 56003 | Thay canuyn | 245,000 | 245,000 |
125 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 158,000 | 158,000 |
126 | 56003 | Rửa dạ dày sơ sinh | 115,000 | 115,000 |
127 | 56003 | Nối gân gấp | 2,923,000 | 2,923,000 |
128 | 56003 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 11,000 | 11,000 |
129 | 56003 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 245,000 | 245,000 |
130 | 56003 | Điều trị tuỷ răng sữa | 378,000 | 378,000 |
131 | 56003 | Đo khúc xạ máy | 9,500 | 9,500 |
132 | 56003 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 212,000 |
133 | 56003 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 88,700 | 88,700 |
134 | 56003 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,900 | 22,900 |
135 | 56003 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 156,000 | 156,000 |
136 | 56003 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 19,600 | 19,600 |
137 | 56003 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 57,900 | 57,900 |
138 | 56003 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,639,000 | 2,639,000 |
139 | 56003 | Rửa phổi toàn bộ | 8,101,000 | 8,101,000 |
140 | 56003 | Holter huyết áp | 196,000 | 196,000 |
141 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 330,000 | 330,000 |
142 | 56003 | Đặt ống nội khí quản | 564,000 | 564,000 |
143 | 56003 | Bóc nhân xơ vú | 973,000 | 973,000 |
144 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 158,000 | 158,000 |
145 | 56003 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 585,000 | 585,000 |
146 | 56003 | Thụt tháo phân | 80,900 | 80,900 |
147 | 56003 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,042,000 | 4,042,000 |
148 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 620,000 | 620,000 |
149 | 56003 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19,600 | 19,600 |
150 | 56003 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 242,000 | 242,000 |
151 | 56003 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 208,000 | 208,000 |
152 | 56003 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 11,000 | 11,000 |
153 | 56003 | Ghi điện cơ cấp cứu | 127,000 | 127,000 |
154 | 56003 | Hút đờm hầu họng | 10,800 | 10,800 |
155 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 231,000 | 231,000 |
156 | 56003 | Ghi điện não đồ thông thường | 63,000 | 63,000 |
157 | 56003 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 641,000 | 641,000 |
158 | 56003 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,531,000 | 2,531,000 |
159 | 56003 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48,900 | 48,900 |
160 | 56003 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194,000 | 194,000 |
161 | 56003 | Đo độ lồi | 53,300 | 53,300 |
162 | 56003 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 592,000 | 592,000 |
163 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 253,000 | 253,000 |
164 | 56003 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115,000 | 115,000 |
165 | 56003 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 296,000 | 296,000 |
166 | 56003 | Chọc dò dịch màng phổi | 135,000 | 135,000 |
167 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 620,000 | 620,000 |
168 | 56003 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 564,000 |
169 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 316,000 | 316,000 |
170 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 248,000 | 248,000 |
171 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 710,000 | 710,000 |
172 | 56003 | Điện tim thường | 32,000 | 32,000 |
173 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 248,000 | 248,000 |
174 | 56003 | Điều trị tuỷ răng sữa | 268,000 | 268,000 |
175 | 56003 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 194,000 | 194,000 |
176 | 56003 | Bẻ cuốn mũi | 129,000 | 129,000 |
177 | 56003 | Lấy sỏi bàng quang | 4,042,000 | 4,042,000 |
178 | 56003 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 575,000 | 575,000 |
179 | 56003 | Khí dung mũi họng | 19,600 | 19,600 |
180 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 405,000 | 405,000 |
181 | 56003 | Chọc dịch tuỷ sống | 105,000 | 105,000 |
182 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 132,000 | 132,000 |
183 | 56003 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51,700 | 51,700 |
184 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 233,000 | 233,000 |
185 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 248,000 | 248,000 |
186 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 318,000 | 318,000 |
187 | 56003 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,097,000 | 1,097,000 |
188 | 56003 | Khâu vết thương thành bụng | 1,914,000 | 1,914,000 |
189 | 56003 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 141,000 | 141,000 |
190 | 56003 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 912,000 | 912,000 |
191 | 56003 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 176,000 | 176,000 |
192 | 56003 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669,000 | 669,000 |
193 | 56003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 330,000 | 330,000 |
194 | 56003 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 208,000 | 208,000 |
195 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 158,000 | 158,000 |
196 | 56003 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799,000 | 799,000 |
197 | 56003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 248,000 | 248,000 |
198 | 56003 | Nắn, bó bột cột sống | 340,000 | 340,000 |
199 | 56003 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 231,000 | 231,000 |
200 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 248,000 | 248,000 |
201 | 56003 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 274,000 | 274,000 |
202 | 56003 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473,000 | 473,000 |
203 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 236,000 | 236,000 |
204 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,000 | 32,000 |
205 | 56003 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 80,100 | 80,100 |
206 | 56003 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 340,000 | 340,000 |
207 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 111,000 | 111,000 |
208 | 56003 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 620,000 | 620,000 |
209 | 56003 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 208,000 | 208,000 |
210 | 56003 | Lấy dị vật họng miệng | 40,600 | 40,600 |
211 | 56003 | Đo điện não vi tính | 63,000 | 63,000 |
212 | 56003 | Lấy dị vật kết mạc | 63,600 | 63,600 |
213 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 81,600 | 81,600 |
214 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 1,362,000 | 1,362,000 |
215 | 56003 | Chích áp xe quanh Amidan | 259,000 | 259,000 |
216 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 405,000 | 405,000 |
217 | 56003 | Chích áp xe quanh Amidan | 724,000 | 724,000 |
218 | 56003 | Chọc dò dịch não tuỷ | 105,000 | 105,000 |
219 | 56003 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,586,000 | 2,586,000 |
220 | 56003 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 585,000 | 585,000 |
221 | 56003 | Lấy calci kết mạc | 34,600 | 34,600 |
222 | 56003 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1,029,000 | 1,029,000 |
223 | 56003 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 217,000 | 217,000 |
224 | 56003 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 590,000 | 590,000 |
225 | 56003 | Mở khí quản cấp cứu | 715,000 | 715,000 |
226 | 56003 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,591,000 | 2,591,000 |
227 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 248,000 | 248,000 |
228 | 56003 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 649,000 | 649,000 |
229 | 56003 | Bơm thông lệ đạo | 93,100 | 93,100 |
230 | 56003 | Điện tim thường | 32,000 | 32,000 |
231 | 56003 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912,000 | 912,000 |
232 | 56003 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,675,000 | 3,675,000 |
233 | 56003 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115,000 | 115,000 |
234 | 56003 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 724,000 | 724,000 |
235 | 56003 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 330,000 | 330,000 |
236 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 217,000 | 217,000 |
237 | 56003 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 253,000 | 253,000 |
238 | 56003 | Đặt ống thông hậu môn | 80,900 | 80,900 |
239 | 56003 | Holter điện tâm đồ | 196,000 | 196,000 |
240 | 56003 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 340,000 | 340,000 |
241 | 56003 | Ghi điện não thường quy | 63,000 | 63,000 |
242 | 56003 | Bơm thông lệ đạo | 58,800 | 58,800 |
243 | 56003 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 141,000 | 141,000 |
244 | 56003 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 208,000 | 208,000 |
245 | 56003 | Chích mủ mắt | 445,000 | 445,000 |
246 | 56003 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51,700 | 51,700 |
247 | 56003 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | 141,000 |
248 | 56003 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 161,000 | 161,000 |
249 | 56003 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 512,000 | 512,000 |
250 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 330,000 | 330,000 |
251 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 299,000 | 299,000 |
252 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 330,000 | 330,000 |
253 | 56003 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 539,000 | 539,000 |
254 | 56003 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,000 | 62,000 |
255 | 56003 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 473,000 | 473,000 |
256 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 176,000 | 176,000 |
257 | 56003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 248,000 | 248,000 |
258 | 56003 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 28,500 | 28,500 |
259 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64,200 | 64,200 |
260 | 56003 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41,100 | 41,100 |
261 | 56003 | Tập nhược thị | 30,300 | 30,300 |
262 | 56003 | Thủy châm | 64,800 | 64,800 |
263 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64,200 | 64,200 |
264 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64,200 | 64,200 |
265 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100 | 66,100 |
266 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64,200 | 64,200 |
267 | 56003 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 73,100 | 73,100 |
268 | 56003 | Cứu | 35,400 | 35,400 |
269 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 66,100 | 66,100 |
270 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64,200 | 64,200 |
271 | 56003 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32,800 | 32,800 |
272 | 56003 | Kéo nắn cột sống cổ | 44,100 | 44,100 |
273 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 | 66,100 |
274 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 | 66,100 |
275 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64,800 | 64,800 |
276 | 56003 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 73,100 | 73,100 |
277 | 56003 | Chườm ngải | 35,400 | 35,400 |
278 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64,200 | 64,200 |
279 | 56003 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64,800 | 64,800 |
280 | 56003 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 73,100 | 73,100 |
281 | 56003 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 73,100 | 73,100 |
282 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 64,200 | 64,200 |
283 | 56003 | Điện nhãn cầu | 91,800 | 91,800 |
284 | 56003 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,400 | 12,400 |
285 | 56003 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 73,100 | 73,100 |
286 | 56003 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 73,100 | 73,100 |
287 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64,200 | 64,200 |
288 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 64,800 | 64,800 |
289 | 56003 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64,800 | 64,800 |
290 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64,200 | 64,200 |
291 | 56003 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 73,100 | 73,100 |
292 | 56003 | Vận động trị liệu hô hấp | 29,700 | 29,700 |
293 | 56003 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 64,800 | 64,800 |
294 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 66,100 | 66,100 |
295 | 56003 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,400 | 35,400 |
296 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64,200 | 64,200 |
297 | 56003 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64,800 | 64,800 |
298 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64,200 | 64,200 |
299 | 56003 | Điện châm | 66,100 | 66,100 |
300 | 56003 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44,100 | 44,100 |
301 | 56003 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 | 66,100 |
302 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64,200 | 64,200 |
303 | 56003 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 | 66,100 |
304 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64,200 | 64,200 |
305 | 56003 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32,800 | 32,800 |
306 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64,800 | 64,800 |
307 | 56003 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 73,100 | 73,100 |
308 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 | 66,100 |
309 | 56003 | Ôn châm | 64,100 | 64,100 |
310 | 56003 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 | 66,100 |
311 | 56003 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64,800 | 64,800 |
312 | 56003 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 | 66,100 |
313 | 56003 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141,000 | 141,000 |
314 | 56003 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66,100 | 66,100 |
315 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64,800 | 64,800 |
316 | 56003 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64,800 | 64,800 |
317 | 56003 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66,100 | 66,100 |
318 | 56003 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,400 | 35,400 |
319 | 56003 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141,000 | 141,000 |
320 | 56003 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 73,100 | 73,100 |
321 | 56003 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 92,900 | 92,900 |
322 | 56003 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32,800 | 32,800 |
323 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64,800 | 64,800 |
324 | 56003 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 73,100 | 73,100 |
325 | 56003 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 73,100 | 73,100 |
326 | 56003 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 73,100 | 73,100 |
327 | 56003 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141,000 | 141,000 |
328 | 56003 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 73,100 | 73,100 |
329 | 56003 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,400 | 35,400 |
330 | 56003 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38,000 | 38,000 |
331 | 56003 | Điều trị bằng từ trường | 38,000 | 38,000 |
332 | 56003 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33,400 | 33,400 |
333 | 56003 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,500 | 28,500 |
334 | 56003 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 73,100 | 73,100 |
335 | 56003 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 64,800 | 64,800 |
336 | 56003 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | 10,800 |
337 | 56003 | Tập với giàn treo các chi | 28,500 | 28,500 |
338 | 56003 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 44,100 | 44,100 |
339 | 56003 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 73,100 | 73,100 |
340 | 56003 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,200 | 34,200 |
341 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64,200 | 64,200 |
342 | 56003 | Điều trị bằng vi sóng | 34,200 | 34,200 |
343 | 56003 | Tập đi với thanh song song | 28,500 | 28,500 |
344 | 56003 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64,800 | 64,800 |
345 | 56003 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,000 | 41,000 |
346 | 56003 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66,100 | 66,100 |
347 | 56003 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,000 | 45,000 |
348 | 56003 | Tập tri giác và nhận thức | 40,700 | 40,700 |
349 | 56003 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227,000 | 227,000 |
350 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64,200 | 64,200 |
351 | 56003 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 28,500 | 28,500 |
352 | 56003 | Tập với máy tập thăng bằng | 28,500 | 28,500 |
353 | 56003 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33,400 | 33,400 |
354 | 56003 | Điều trị bằng bùn | 60,600 | 60,600 |
355 | 56003 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,200 | 45,200 |
356 | 56003 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,200 | 34,200 |
357 | 56003 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45,400 | 45,400 |
358 | 56003 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,000 | 45,000 |
359 | 56003 | Tập ho có trợ giúp | 29,700 | 29,700 |
360 | 56003 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 300,000 | 300,000 |
361 | 56003 | Tập với thang tường | 28,500 | 28,500 |
362 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64,200 | 64,200 |
363 | 56003 | Tập đi với chân giả trên gối | 28,500 | 28,500 |
364 | 56003 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45,400 | 45,400 |
365 | 56003 | Tập điều hợp vận động | 45,400 | 45,400 |
366 | 56003 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38,000 | 38,000 |
367 | 56003 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38,000 | 38,000 |
368 | 56003 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,400 | 35,400 |
369 | 56003 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34,600 | 34,600 |
370 | 56003 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45,400 | 45,400 |
371 | 56003 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 73,100 | 73,100 |
372 | 56003 | Điều trị bằng nước khoáng | 60,600 | 60,600 |
373 | 56003 | Tập đi với bàn xương cá | 28,500 | 28,500 |
374 | 56003 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64,800 | 64,800 |
375 | 56003 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 46,800 | 46,800 |
376 | 56003 | Điều trị bằng sóng xung kích | 60,600 | 60,600 |
377 | 56003 | Tập đi với khung treo | 28,500 | 28,500 |
378 | 56003 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 28,500 | 28,500 |
379 | 56003 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66,100 | 66,100 |
380 | 56003 | Tập đi với chân giả dưới gối | 28,500 | 28,500 |
381 | 56003 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 33,400 | 33,400 |
382 | 56003 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 28,500 | 28,500 |
383 | 56003 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 60,600 | 60,600 |
384 | 56003 | Tập đi với gậy | 28,500 | 28,500 |
385 | 56003 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 28,500 | 28,500 |
386 | 56003 | Điều trị bằng Parafin | 42,000 | 42,000 |
387 | 56003 | Tập vận động có kháng trở | 45,400 | 45,400 |
388 | 56003 | Tập nuốt | 156,000 | 156,000 |
389 | 56003 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 28,500 | 28,500 |
390 | 56003 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 28,500 | 28,500 |
391 | 56003 | Tập các kiểu thở | 29,700 | 29,700 |
392 | 56003 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40,600 | 40,600 |
393 | 56003 | Điều trị bằng siêu âm | 66,200 | 66,200 |
394 | 56003 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10,800 | 10,800 |
395 | 56003 | Tập vận động có trợ giúp | 45,400 | 45,400 |
396 | 56003 | Tập đi với khung tập đi | 28,500 | 28,500 |
397 | 56003 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64,800 | 64,800 |
398 | 56003 | Tập lên, xuống cầu thang | 28,500 | 28,500 |
399 | 56003 | Tập với ròng rọc | 10,800 | 10,800 |
400 | 56003 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49,000 | 49,000 |
401 | 56003 | Tập với bàn nghiêng | 28,500 | 28,500 |
402 | 56003 | Tập vận động thụ động | 45,400 | 45,400 |
403 | 56003 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64,800 | 64,800 |
404 | 56003 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,578,000 | 2,578,000 |
405 | 56003 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,312,000 | 3,312,000 |
406 | 56003 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 949,000 | 949,000 |
407 | 56003 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,159,000 | 4,159,000 |
408 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,825,000 | 3,825,000 |
409 | 56003 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,531,000 | 2,531,000 |
410 | 56003 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,912,000 | 2,912,000 |
411 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,238,000 | 4,238,000 |
412 | 56003 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,642,000 | 2,642,000 |
413 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,825,000 | 3,825,000 |
414 | 56003 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,674,000 | 3,674,000 |
415 | 56003 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,685,000 | 3,685,000 |
416 | 56003 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,492,000 | 6,492,000 |
417 | 56003 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,586,000 | 2,586,000 |
418 | 56003 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 859,000 | 859,000 |
419 | 56003 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,547,000 | 4,547,000 |
420 | 56003 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,894,000 | 2,894,000 |
421 | 56003 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2,639,000 | 2,639,000 |
422 | 56003 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,616,000 | 3,616,000 |
423 | 56003 | Cắt phymosis | 233,000 | 233,000 |
424 | 56003 | Cắt u thành âm đạo | 2,022,000 | 2,022,000 |
425 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,825,000 | 3,825,000 |
426 | 56003 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,300,000 | 2,300,000 |
427 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,912,000 |
428 | 56003 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,796,000 | 2,796,000 |
429 | 56003 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 829,000 | 829,000 |
430 | 56003 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,821,000 |
431 | 56003 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1,459,000 | 1,459,000 |
432 | 56003 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,715,000 | 3,715,000 |
433 | 56003 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2,628,000 | 2,628,000 |
434 | 56003 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1,624,000 | 1,624,000 |
435 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,323,000 | 3,323,000 |
436 | 56003 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,531,000 | 2,531,000 |
437 | 56003 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,531,000 | 2,531,000 |
438 | 56003 | Khám Răng hàm mặt | 29,000 | 29,000 |
439 | 56003 | Khám Ngoại | 29,000 | 29,000 |
440 | 56003 | Khám Mắt | 29,000 | 29,000 |
441 | 56003 | Khám Lao | 29,000 | 29,000 |
442 | 56003 | Khám Nội tiết | 29,000 | 29,000 |
443 | 56003 | Khám Phục hồi chức năng | 29,000 | 29,000 |
444 | 56003 | Khám YHCT | 29,000 | 29,000 |
445 | 56003 | Khám Nhi | 29,000 | 29,000 |
446 | 56003 | Khám Nội | 29,000 | 29,000 |
447 | 56003 | Khám Tai mũi họng | 29,000 | 29,000 |
448 | 56003 | Khám tâm thần | 29,000 | 29,000 |
449 | 56003 | Khám Da liễu | 29,000 | 29,000 |
450 | 56003 | Khám Ung bướu | 29,000 | 29,000 |
451 | 56003 | Khám Phụ sản | 29,000 | 29,000 |
452 | 56003 | Khám Bỏng | 29,000 | 29,000 |
453 | 56003 | Chụp Xquang ổ răng | 12,000 | 12,000 |
454 | 56003 | Chụp Xquang cận chóp | 12,000 | 12,000 |
455 | 56003 | Chọc dịch tuỷ sống | 105,000 | 105,000 |
456 | 56003 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 825,000 | 825,000 |
457 | 56003 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | 10,000 | 10,000 |
458 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 176,000 | 176,000 |
459 | 56003 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 253,000 | 253,000 |
460 | 56003 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,193,000 | 1,193,000 |
461 | 56003 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 980,000 | 980,000 |
462 | 56003 | Forceps | 930,000 | 930,000 |
463 | 56003 | Giác hút | 930,000 | 930,000 |
464 | 56003 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697,000 | 697,000 |
465 | 56003 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 176,000 | 176,000 |
466 | 56003 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 405,000 | 405,000 |
467 | 56003 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 697,000 |
468 | 56003 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 697,000 |
469 | 56003 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1,070,000 | 1,070,000 |
470 | 56003 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,177,000 | 1,177,000 |
471 | 56003 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,211,000 | 1,211,000 |
472 | 56003 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,211,000 | 1,211,000 |
473 | 56003 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,211,000 | 1,211,000 |
474 | 56003 | Thông bàng quang | 88,700 | 88,700 |
475 | 56003 | Mở thông bàng quang | 369,000 | 369,000 |
476 | 56003 | Chọc dò dịch màng phổi | 135,000 | 135,000 |
477 | 56003 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | 141,000 |
478 | 56003 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 135,000 | 135,000 |
479 | 56003 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 108,000 | 108,000 |
480 | 56003 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 135,000 | 135,000 |
481 | 56003 | Chọc thăm dò màng phổi | 135,000 | 135,000 |
482 | 56003 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 135,000 | 135,000 |
483 | 56003 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 212,000 | 212,000 |
484 | 56003 | Chích rạch áp xe nhỏ | 182,000 | 182,000 |
485 | 56003 | Chích hạch viêm mủ | 182,000 | 182,000 |
486 | 56003 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84,600 | 84,600 |
487 | 56003 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,218,000 |
488 | 56003 | Hút thai dưới siêu âm | 448,000 | 448,000 |
489 | 56003 | Khâu vết rách vành tai | 176,000 | 176,000 |
490 | 56003 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 710,000 | 710,000 |
491 | 56003 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,552,000 | 1,552,000 |
492 | 56003 | Nội xoay thai | 1,398,000 | 1,398,000 |
493 | 56003 | Chọc dịch màng bụng | 135,000 | 135,000 |
494 | 56003 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 135,000 | 135,000 |
495 | 56003 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 200,000 | 200,000 |
496 | 56003 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187,000 | 187,000 |
497 | 56003 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101,000 | 101,000 |
498 | 56003 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203,000 | 203,000 |
499 | 56003 | Nhổ răng thừa | 203,000 | 203,000 |
500 | 56003 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 335,000 | 335,000 |
501 | 56003 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 335,000 | 335,000 |
502 | 56003 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 335,000 | 335,000 |
503 | 56003 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 335,000 | 335,000 |
504 | 56003 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 203,000 | 203,000 |
505 | 56003 | Điều trị tủy răng sữa | 378,000 | 378,000 |
506 | 56003 | Điều trị tủy răng sữa | 268,000 | 268,000 |
507 | 56003 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 328,000 | 328,000 |
508 | 56003 | Lấy cao răng | 131,000 | 131,000 |
509 | 56003 | Lấy cao răng | 75,200 | 75,200 |
510 | 56003 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,763,000 | 2,763,000 |
511 | 56003 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,700,000 | 2,700,000 |
512 | 56003 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,639,000 | 2,639,000 |
513 | 56003 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 72,200 | 72,200 |
514 | 56003 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 551,000 | 551,000 |
515 | 56003 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 551,000 | 551,000 |
516 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
517 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
518 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
519 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
520 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
521 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
522 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
523 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
524 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
525 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 81,600 | 81,600 |
526 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 132,000 | 132,000 |
527 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 177,000 | 177,000 |
528 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 236,000 | 236,000 |
529 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
530 | 56003 | Thay băng, cắt chỉ | 111,000 | 111,000 |
531 | 56003 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
532 | 56003 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
533 | 56003 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
534 | 56003 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
535 | 56003 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 551,000 | 551,000 |
536 | 56003 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 551,000 | 551,000 |
537 | 56003 | Tháo đốt bàn | 2,847,000 | 2,847,000 |
538 | 56003 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,847,000 | 2,847,000 |
539 | 56003 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | ||
540 | 56003 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,912,000 | 2,912,000 |
541 | 56003 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,323,000 | 3,323,000 |
542 | 56003 | Mở rộng lỗ sáo | 1,211,000 | 1,211,000 |
543 | 56003 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 47,700 | 47,700 |
544 | 56003 | Tháo bột các loại | 51,900 | 51,900 |
545 | 56003 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817,000 | 817,000 |
546 | 56003 | Tiền vận chuyển máu | ||
547 | 56003 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần. | ||
548 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64,200 | 64,200 |
549 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64,200 | 64,200 |
550 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64,200 | 64,200 |
551 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64,200 | 64,200 |
552 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64,200 | 64,200 |
553 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64,200 | 64,200 |
554 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64,200 | 64,200 |
555 | 56003 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 64,200 | 64,200 |
556 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64,200 | 64,200 |
557 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64,200 | 64,200 |
558 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64,200 | 64,200 |
559 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64,200 | 64,200 |
560 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64,200 | 64,200 |
561 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64,200 | 64,200 |
562 | 56003 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64,200 | 64,200 |
563 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 64,200 | 64,200 |
564 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64,200 | 64,200 |
565 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64,200 | 64,200 |
566 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 64,200 | 64,200 |
567 | 56003 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 64,200 | 64,200 |
568 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64,200 | 64,200 |
569 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64,200 | 64,200 |
570 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 64,200 | 64,200 |
571 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 64,200 | 64,200 |
572 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64,200 | 64,200 |
573 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 64,200 | 64,200 |
574 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 64,200 | 64,200 |
575 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64,200 | 64,200 |
576 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 64,200 | 64,200 |
577 | 56003 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64,200 | 64,200 |
578 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64,200 | 64,200 |
579 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 64,200 | 64,200 |
580 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64,200 | 64,200 |
581 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64,200 | 64,200 |
582 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64,200 | 64,200 |
583 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 64,200 | 64,200 |
584 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64,200 | 64,200 |
585 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64,200 | 64,200 |
586 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64,200 | 64,200 |
587 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64,200 | 64,200 |
588 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64,200 | 64,200 |
589 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64,200 | 64,200 |
590 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64,200 | 64,200 |
591 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64,200 | 64,200 |
592 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 64,200 | 64,200 |
593 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64,200 | 64,200 |
594 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64,200 | 64,200 |
595 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64,200 | 64,200 |
596 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64,200 | 64,200 |
597 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 64,200 | 64,200 |
598 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 64,200 | 64,200 |
599 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64,200 | 64,200 |
600 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 64,200 | 64,200 |
601 | 56003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 64,200 | 64,200 |
602 | 56003 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,532,000 | 2,532,000 |
603 | 56003 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,708,000 | 3,708,000 |