Về việc ban hành giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa.

STT MA_TUONG_DUONG TEN_DVKT_GIA PHAN_LOAI_PTTT DON_GIA
1 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] P2 1632200
2 18.0052.0004 Siêu âm doppler tim, van tim T3 252300
3 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600
4 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78500
5 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 252300
6 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu T2 58600
7 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 195900
8 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm T3 153700
9 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị T3 153700
10 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  T3 195900
11 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe T1 659900
12 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan T1 586300
13 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục T1 195900
14 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng T1 586300
15 07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường P3 2872600
16 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường T2 279500
17 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T2 452800
18 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T1 719800
19 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T1 719800
20 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường T2 279500
21 07.0231.0505 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường T3 218500
22 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường T2 452800
23 08.0003.2045 Mãng châm T1 83300
24 08.0011.0243 laser châm T2 52100
25 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000
26 08.0114.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] T1 85300
27 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 85300
28 08.0119.2046 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] T1 85300
29 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt T1 85300
30 08.0127.2046 Điện mãng châm điều trị thống kinh T1 85300
31 08.0129.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] T1 85300
32 08.0130.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] T1 85300
33 08.0135.2046 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T1 85300
34 08.0141.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] T1 85300
35 08.0142.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] T1 85300
36 08.0151.2046 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang T1 85300
37 08.0154.2046 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp T1 85300
38 08.0155.2046 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] T1 85300
39 08.0156.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp T1 85300
40 08.0157.2046 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] T1 85300
41 08.0160.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện T1 85300
42 08.0161.2046 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng T1 85300
43 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 78300
44 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy T2 78300
45 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên T2 78300
46 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 78300
47 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 78300
48 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ T2 78300
49 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 78300
50 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 156400
51 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược T1 156400
52 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản T1 156400
53 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 77100
54 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 77100
55 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 77100
56 10.0405.0156 Nong niệu đạo T1 273500
57 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng P1 3142500
58 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ P1 2833400
59 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng P2 2396200
60 10.0719.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn P2 4102500
61 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động P2 5204600
62 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón P2 3226900
63 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu P2 2767900
64 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương P2 1857900
65 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 2595900
66 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ P2 2928100
67 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin P2 1369400
68 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú P3 1079400
69 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) P1 4570200
70 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa P2 3596900
71 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000
72 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn T2 873000
73 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang P1 4197200
74 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa P3 2833400
75 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo P3 2268300
76 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú T1 1079400
77 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần P2 2971900
78 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp P2 3116800
79 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều T3 48900
80 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600
81 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600
82 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600
83 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600
84 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600
85 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600
86 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 75200
87 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200
88 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100
89 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200
90 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm P3 771000
91 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên P2 771000
92 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi P3 1509500
93 28.0340.0559 Nối gân duỗi P1 3302900
94 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật P3 3081600
95 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube T1 885800
96 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu T1 885800
97 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) T1 880200
98 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori T2 317000
99 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch T3 129600
100 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện T2 399000
101 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện T2 399000
102 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện T2 399000
103 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện T2 399000
104 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện T2 399000
105 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện T2 399000
106 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện T2 399000
107 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ P2 930200
108 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần P2 960200
109 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc T1 85500
110 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò P3 452400
111 14.0169.0738 Trích dẫn lưu túi lệ P3 85500
112 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc P2 698800
113 14.0176.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] P1 799600
114 14.0176.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] P1 1244100
115 14.0177.0765 Khâu củng mạc  P1 849600
116 14.0177.0767 Khâu củng mạc P1 1244100
117 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc P1 1244100
118 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi  – gây mê] P2 1351400
119 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm  [1 mi  – gây tê ] P2 698800
120 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây mê] P2 1572200
121 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê] P2 935200
122 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi  – gây tê] P2 1188600
123 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] P2 1833000
124 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây mê] P2 2068800
125 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây tê ] P2 1387000
126 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh P2 698800
127 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp P3 264700
128 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp T3 178500
129 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp T3 126700
130 08.0117.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] T1 85300
131 08.0120.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] T1 85300
132 08.0122.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em T1 85300
133 08.0123.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em T1 85300
134 08.0125.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] T1 85300
135 08.0128.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T1 85300
136 08.0131.2046 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] T1 85300
137 08.0133.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 85300
138 08.0134.2046 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa T1 85300
139 08.0136.2046 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] T1 85300
140 08.0137.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V T1 85300
141 08.0139.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] T1 85300
142 08.0140.2046 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] T1 85300
143 08.0143.2046 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt T1 85300
144 08.0144.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] T1 85300
145 08.0145.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực T1 85300
146 08.0146.2046 Điện mãng châm điều trị 85300
147 08.0150.2046 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài T1 85300
148 08.0152.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] T1 85300
149 08.0153.2046 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] T1 85300
150 08.0159.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dương T1 85300
151 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng T1 156400
152 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng T1 156400
153 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay T1 156400
154 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến T1 156400
155 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực T1 156400
156 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T1 156400
157 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T1 156400
158 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T1 156400
159 09.9000.1894 Gây mê khác 868900
160 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài T2 685500
161 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius P2 1920900
162 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu P1 1920900
163 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt P2 1920900
164 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn P3 2490900
165 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn P2 2490900
166 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn P3 1509500
167 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) P1 3279000
168 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non P2 2705700
169 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non P2 2705700
170 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại P1 2705700
171 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini P2 3512900
172 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice P2 3512900
173 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice P2 3512900
174 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein P2 3512900
175 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  P1 3512900
176 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi P2 3512900
177 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương P2 1857900
178 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] T2 434600
179 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] T2 659600
180 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] T2 749600
181 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] T2 659600
182 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] T2 659600
183 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] T1 667000
184 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn T2 458200
185 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn P2 2595900
186 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng T1 759800
187 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng T2 194700
188 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm T2 310500
189 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom T3 130900
190 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100
191 21.0082.0843 Đo sắc giác 80600
192 21.0087.0751 Đo độ lác 77000
193 21.0088.0751 Xác định sơ đồ song thị 77000
194 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc 68000
195 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200
196 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên P1 2698800
197 10.0843.0550 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng P2 3923600
198 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 272900
199 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58600
200 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600
201 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58600
202 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 771700
203 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701700
204 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861700
205 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 272900
206 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] P1 771000
207 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] P1 1208800
208 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu P1 4324900
209 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn P1 5503300
210 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung P1 5503300
211 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản P1 5503300
212 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ P1 5503300
213 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ P1 5503300
214 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ P1 5186800
215 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc  T3 99400
216 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ T1 218500
217 15.0139.0897 Phương pháp Proetz T3 69300
218 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau T2 139000
219 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm T1 110800
220 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa P2 2818700
221 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng P2 2818700
222 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng P1 2818700
223 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa P1 3136900
224 23.0173.1575 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800
225 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800
226 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800
227 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32500
228 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78300
229 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151600
230 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 261000
231 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45500
232 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 74200
233 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 95100
234 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 41700
235 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65200
236 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130500
237 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45500
238 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261000
239 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800
240 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28000
241 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22400
242 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33600
243 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000
244 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200
245 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14400
246 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400
247 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000
248 23.0216.1494 Định lượng Creatinin [dịch] 22400
249 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000
250 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600
251 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò  4900
252 23.0223.1494 Định lượng Urê [dịch] 22400
253 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400
254 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500
255 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800
256 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 33600
257 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700
258 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800
259 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700
260 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300
261 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95300
262 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600
263 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300
264 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300
265 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) 43500
266 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80500
267 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100
268 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200
269 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800
270 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22200
271 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49700
272 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31100
273 22.0499.0163 Rút máu để điều trị T2 289400
274 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan T1 295500
275 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan T1 771900
276 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng P1 4157300
277 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản P3 897100
278 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi P2 813600
279 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm T2 130900
280 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc  T3 41900
281 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm P2 2140700
282 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000
283 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213800
284 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 81700
285 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400
286 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500
287 24.0147.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500
288 24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321000
289 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ P1 3720600
290 28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi P3 3044900
291 28.0138.0583 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời P2 2396200
292 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt P1 3493200
293 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú P3 3135800
294 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ P3 3135800
295 28.0337.0559 Nối gân gấp P2 3302900
296 28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật P1 3302900
297 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement T2 369500
298 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp T1 245500
299 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm TDB 414400
300 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100
301 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 958800
302 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] T1 727900
303 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] T1 99400
304 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] T1 359500
305 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc T2 40300
306 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc T2 55000
307 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu T2 55000
308 14.0255.0755 Đo nhãn áp  31600
309 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt T1 77000
310 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép T1 648200
311 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn P2 2566900
312 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 2566900
313 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín P2 3683600
314 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần P1 7381300
315 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất T1 230500
316 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang P2 4569100
317 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang P2 1920900
318 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần P3 1509500
319 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng P2 3993400
320 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản P2 2816900
321 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng P1 2396200
322 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay P2 3994900
323 08.0124.2046 Điện mãng châm điều trị sa tử cung T1 85300
324 08.0126.2046 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] T1 85300
325 08.0132.2046 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] T1 85300
326 08.0138.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] T1 85300
327 08.0158.2046 Điện mãng châm điều trị di tinh T1 85300
328 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp T2 78300
329 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa T2 78300
330 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress T2 78300
331 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn T2 78300
332 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc T2 78300
333 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo T2 78300
334 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng T2 78300
335 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt T2 78300
336 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực T2 78300
337 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em T2 78300
338 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 78300
339 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não T2 78300
340 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang T2 78300
341 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh T2 78300
342 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương T2 78300
343 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 78300
344 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng T2 78300
345 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 78300
346 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung T2 78300
347 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 78300
348 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 78300
349 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 78300
350 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng T2 78300
351 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 78300
352 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên T2 78300
353 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới T2 78300
354 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh T2 78300
355 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 78300
356 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm T2 78300
357 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 78300
358 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng T2 78300
359 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress T2 77100
360 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ T2 77100
361 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến T2 77100
362 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược T2 77100
363 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em T2 77100
364 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 77100
365 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 77100
366 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 77100
367 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 77100
368 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung T2 77100
369 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng T2 77100
370 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 77100
371 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt T2 77100
372 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 77100
373 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng T2 77100
374 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực T2 77100
375 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang T2 77100
376 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh T2 77100
377 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương T2 77100
378 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 77100
379 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ T2 248500
380 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 101800
381 01.0221.0211 Thụt tháo T3 92400
382 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn T3 92400
383 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 58400
384 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu T2 126700
385 03.0284.0252 Sắc thuốc thang T3 14000
386 03.0287.0222 Bó thuốc T3 57600
387 03.0288.0228 Chườm ngải T3 37000
388 03.0289.0224 Hào châm T3 76300
389 03.0290.0224 Nhĩ châm T2 76300
390 03.0291.0224 Ôn châm T2 76300
391 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt T2 78300
392 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới T2 78300
393 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên T2 78300
394 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người T2 78300
395 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ T2 78300
396 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ T2 78300
397 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ T2 78300
398 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não T2 78300
399 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ T2 78300
400 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai T2 78300
401 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp T2 78300
402 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng T2 78300
403 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ T2 78300
404 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress T2 78300
405 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính T2 78300
406 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 78300
407 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh T2 78300
408 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2 78300
409 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình T2 78300
410 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực T2 78300
411 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn T2 78300
412 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 78300
413 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc T2 78300
414 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta T2 78300
415 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm T2 78300
416 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái T2 78300
417 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm T2 78300
418 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp T2 78300
419 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 78300
420 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 78300
421 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật T2 78300
422 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư T2 78300
423 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng T2 78300
424 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang T2 78300
425 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản T2 78300
426 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp T2 78300
427 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp T2 78300
428 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy T2 78300
429 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T2 78300
430 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng T2 78300
431 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ T2 78300
432 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn T2 78300
433 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh T2 78300
434 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp T2 78300
435 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hóa khớp T2 78300
436 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 78300
437 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic T2 78300
438 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt T2 77100
439 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới T2 77100
440 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên T2 77100
441 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ T2 77100
442 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người T2 77100
443 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ T2 77100
444 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ T2 77100
445 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não T2 77100
446 03.0540.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ T2 77100
447 03.0541.0271 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai T2 77100
448 03.0542.0271 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác T2 77100
449 03.0543.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn T2 77100
450 03.0544.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng T2 77100
451 03.0548.0271 Thuỷ châm điều trị động kinh T2 77100
452 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 77100
453 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ T2 77100
454 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress T2 77100
455 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 77100
456 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính T2 77100
457 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 77100
458 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 77100
459 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2 77100
460 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt T2 77100
461 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 77100
462 03.0562.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực T2 77100
463 03.0563.0271 Thuỷ châm điều trị thất ngôn T2 77100
464 03.0564.0271 Thuỷ châm điều trị viêm xoang T2 77100
465 03.0565.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng T2 77100
466 03.0566.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản T2 77100
467 03.0567.0271 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp T2 77100
468 03.0568.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp T2 77100
469 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực T2 77100
470 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn T2 77100
471 03.0577.0271 Thuỷ châm điều trị dị ứng T2 77100
472 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn T2 77100
473 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng T2 77100
474 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ T2 77100
475 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày T2 77100
476 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm T2 77100
477 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc T2 77100
478 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác T2 77100
479 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 77100
480 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp T2 77100
481 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta T2 77100
482 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp T2 77100
483 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 77100
484 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy T2 77100
485 03.0588.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện T2 77100
486 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 77100
487 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 77100
488 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 77100
489 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái T2 77100
490 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 77100
491 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư T2 77100
492 03.0601.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng T2 77100
493 03.0602.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 77100
494 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt T2 76000
495 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh T2 76000
496 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên T2 76000
497 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới T2 76000
498 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người T2 76000
499 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não T2 76000
500 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ T2 76000
501 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ T2 76000
502 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em T2 76000
503 03.0613.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ T2 76000
504 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên T2 76000
505 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới T2 76000
506 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất T2 76000
507 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai T2 76000
508 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác T2 76000
509 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ T2 76000
510 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược T2 76000
511 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress T2 76000
512 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 76000
513 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ T2 76000
514 03.0627.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính T2 76000
515 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 76000
516 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 76000
517 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2 76000
518 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi T2 76000
519 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 76000
520 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình T2 76000
521 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực T2 76000
522 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản T2 76000
523 03.0640.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp T2 76000
524 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang T2 76000
525 03.0650.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai T2 76000
526 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp T2 76000
527 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy T2 76000
528 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực T2 76000
529 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn T2 76000
530 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn T2 76000
531 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng T2 76000
532 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ T2 76000
533 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày T2 76000
534 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc T2 76000
535 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp T2 76000
536 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp T2 76000
537 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic T2 76000
538 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái T2 76000
539 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc T2 76000
540 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác T2 76000
541 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 76000
542 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện T2 76000
543 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 76000
544 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 76000
545 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa T2 76000
546 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta T2 76000
547 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón T2 76000
548 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 76000
549 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật T2 76000
550 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư T2 76000
551 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng T2 76000
552 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm T2 76000
553 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng T2 76000
554 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria T2 76000
555 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn T3 37000
556 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn T3 37000
557 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn T3 37000
558 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn T3 37000
559 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn T3 37000
560 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn T3 37000
561 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn T3 37000
562 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn T3 37000
563 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn T3 37000
564 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn T3 37000
565 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn T3 37000
566 03.0685.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn T3 37000
567 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn T3 37000
568 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn T3 37000
569 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn T3 37000
570 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn T3 37000
571 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn T3 37000
572 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn T3 37000
573 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn T3 37000
574 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn T3 37000
575 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn T3 37000
576 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn T3 37000
577 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn T3 37000
578 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn T3 37000
579 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu T1 344200
580 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130900
581 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc T2 71500
582 16.0238.1029 Nhổ răng sữa T1 46600
583 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa T1 46600
584 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não T2 76000
585 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 76000
586 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 76000
587 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn T3 130600
588 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] T1 194700
589 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] T1 269500
590 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] T1 289500
591 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] T1 354200
592 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy T3 52100
593 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke T3 13600
594 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700
595 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800
596 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800
597 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13000
598 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200
599 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74200
600 24.0108.1720 Virus test nhanh 261000
601 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58600
602 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65200
603 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65200
604 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58600
605 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130500
606 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 107300
607 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh 142500
608 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000
609 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185700
610 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194700
611 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163600
612 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700
613 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600
614 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500
615 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261000
616 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500
617 24.0305.1674 Demodex soi tươi 45500
618 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500
619 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500
620 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch T3 308300
621 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da T3 308300
622 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng T1 1158500
623 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm T1 280500
624 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu T1 280500
625 01.0066.1888 Đặt nội khí quản T1 600500
626 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu P1 759800
627 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 1042500
628 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy T2 27500
629 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần T3 373600
630 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín T2 532400
631 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 252300
632 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy T2 14100
633 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi T1 153700
634 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp T2 162900
635 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi T2 248500
636 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] T1 625000
637 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi T2 153700
638 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp T2 144300
639 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản T2 263700
640 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300
641 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống T2 126900
642 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu T2 153700
643 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2 153700
644 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 101800
645 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T2 152000
646 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín T2 622500
647 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000
648 03.0294.2046 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] T1 85300
649 03.0294.0230 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] T1 78300
650 03.0295.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] T1 85300
651 03.0296.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] T1 85300
652 03.0298.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] T1 85300
653 03.0297.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] T1 85300
654 03.0299.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] T1 78300
655 03.0301.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] T1 78300
656 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] T1 78300
657 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] T1 78300
658 03.0298.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] T1 78300
659 03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] T1 78300
660 03.0299.2046 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] T1 85300
661 03.0301.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] T1 85300
662 03.0306.2046 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] T1 85300
663 03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] T1 78300
664 03.0307.2046 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] T1 85300
665 03.0307.0230 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] T1 78300
666 03.0308.0230 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] T1 78300
667 03.0308.2046 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] T1 85300
668 03.0317.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] T1 85300
669 03.0317.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình T1 78300
670 03.0320.2046 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] T1 85300
671 03.0320.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] T1 78300
672 03.0329.2046 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] T1 85300
673 03.0329.0230 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] T1 78300
674 03.0330.0230 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] T1 78300
675 03.0330.2046 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] T1 85300
676 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] T1 78300
677 03.0331.2046 Điện mãng châm điều trị đau lưng T1 85300
678 03.0332.2046 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] T1 85300
679 03.0332.0230 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ  [kim ngắn] T1 78300
680 03.0333.2046 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] T1 85300
681 03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] T1 78300
682 03.0334.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] T1 85300
683 03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] T1 78300
684 03.0347.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] T1 85300
685 03.0347.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] T1 78300
686 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên T2 78300
687 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới T2 78300
688 03.0353.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa T2 78300
689 03.0354.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người T2 78300
690 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai T2 78300
691 03.0366.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 78300
692 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ T2 78300
693 03.0368.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính T2 78300
694 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2 78300
695 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang T2 78300
696 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng T2 78300
697 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng T2 78300
698 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy T2 78300
699 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt T1 156400
700 03.0405.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên T1 156400
701 03.0406.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới T1 156400
702 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người T1 156400
703 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ T1 156400
704 03.0413.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ T1 156400
705 03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai T1 156400
706 03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác T1 156400
707 03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp T1 156400
708 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược T1 156400
709 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu T1 156400
710 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ T1 156400
711 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính T1 156400
712 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh T1 156400
713 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V T1 156400
714 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 156400
715 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình T1 156400
716 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang T1 156400
717 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng T1 156400
718 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản T1 156400
719 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn T1 156400
720 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn T1 156400
721 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp T1 156400
722 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp T1 156400
723 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng T1 156400
724 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ T1 156400
725 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai T1 156400
726 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy T1 156400
727 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] T1 727900
728 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] T1 99400
729 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc  [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] T1 946900
730 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] T1 359500
731 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê] P3 1595200
732 03.1663.0769 Khâu da mi  [gây tê] P3 897100
733 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi P2 813600
734 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3 1043500
735 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo T1 105800
736 03.1691.0759 Đốt lông xiêu T2 53600
737 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo T2 41200
738 03.1693.0738 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc T2 85500
739 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T3 40900
740 03.1695.0842 Rửa cùng đồ T2 48300
741 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay T1 110600
742 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn T1 217200
743 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) T1 369500
744 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp T1 245500
745 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục TDB 380100
746 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] T1 296100
747 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] T1 415500
748 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm P2 110800
749 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [đơn giản] T1 70300
750 03.2117.0902 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] T1 530700
751 03.2117.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] T1 170600
752 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài P2 218500
753 03.2120.0899 Làm thuốc tai T3 22000
754 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau T2 139000
755 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước T2 139000
756 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng T2 43100
757 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] P2 3209900
758 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan T1 295500
759 03.2181.0995 Trích áp xe quanh Amidan T1 771900
760 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản T1 22000
761 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin T3 951600
762 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo T1 653700
763 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3 2119400
764 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2 3116800
765 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng T3 218500
766 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm P2 2928100
767 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu P3 2767900
768 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần P2 3993400
769 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa P2 2815900
770 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa P1 4721300
771 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng P1 3142500
772 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa P3 3142500
773 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn P3 2501900
774 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò P3 2683900
775 03.3532.0121 Mở thông bàng quang P2 405500
776 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn P1 4102500
777 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa P3 3226900
778 03.3819.0559 Nối gân duỗi P2 3302900
779 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] T1 372700
780 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242400
781 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] T1 372700
782 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242400
783 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] T1 372700
784 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242400
785 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] T1 372700
786 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242400
787 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  [bột liền] T1 372700
788 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] T1 242400
789 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] T2 257000
790 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] T2 192400
791 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372700
792 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300100
793 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372700
794 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300100
795 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372700
796 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300100
797 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] T1 257000
798 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] T1 192400
799 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] T2 257000
800 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] T2 192400
801 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật P2 1857900
802 03.3901.0563 Rút đinh các loại P3 1857900
803 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V T2 78300
804 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông T1 156400
805 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình T1 156400
806 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu T1 156400
807 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy T1 156400
808 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 156400
809 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T1 156400
810 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn T1 156400
811 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T1 156400
812 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng T1 156400
813 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên T1 156400
814 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới T1 156400
815 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang T1 156400
816 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai T1 156400
817 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T1 156400
818 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp T1 156400
819 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng T1 156400
820 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 458200
821 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em T3 130600
822 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em T3 262900
823 11.0097.2035 Tắm điều trị người bệnh bỏng T2 220000
824 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu T1 58600
825 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính T3 279500
826 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng P1 4308300
827 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 P2 2816900
828 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 P2 2816900
829 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng P1 2816900
830 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu P1 2816900
831 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng P2 3217800
832 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo P2 289500
833 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân P2 3226900
834 03.3803.0559 Nối gân gấp P1 3302900
835 03.3804.0559 Gỡ dính gân P2 3302900
836 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác P2 2815900
837 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ P2 2816900
838 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch P3 2816900
839 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille P1 3302900
840 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille P1 3302900
841 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] T1 372700
842 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] T1 300100
843 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn T2 618300
844 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 618300
845 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung P2 4110800
846 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng P1 4308300
847 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu  PDB 6849100
848 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm P1 2140700
849 12.0321.1190 Cắt u bao gân P2 2140700
850 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp P1 4395200
851 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) P1 4739300
852 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai P1 4849400
853 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn P1 4308300
854 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối P1 4308300
855 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng P2 2949800
856 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn P1 4142300
857 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352300
858 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ T1 700200
859 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm T1 522000
860 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL P1 2752600
861 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt P2 1013600
862 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300
863 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300
864 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700
865 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên T3 25100
866 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng T1 685500
867 01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) T1 885800
868 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện T1 532400
869 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu T3 40300
870 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) T3 14100
871 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) T2 14100
872 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) T3 373600
873 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở T1 759800
874 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300
875 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản T1 600500
876 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản T3 263700
877 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp T2 32900
878 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) T3 27500
879 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) T2 27500
880 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng T2 263700
881 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter T1 162900
882 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  T1 192300
883 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục  T1 192300
884 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] T1 625000
885 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] T1 625000
886 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1 625000
887 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] T1 625000
888 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] T1 625000
889 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] T1 625000
890 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] T1 625000
891 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] T1 625000
892 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] T1 625000
893 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] T1 625000
894 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1 625000
895 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] T2 625000
896 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 58400
897 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản T1 532500
898 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3 101800
899 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ T1 405500
900 01.0164.0210 Thông bàng quang T3 101800
901 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 230500
902 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu T3 60000
903 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống T2 126900
904 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T2 58600
905 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2 153700
906 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu T1 463500
907 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] T2 729400
908 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm T1 659900
909 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy T1 2310600
910 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) T3 148600
911 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) T3 193600
912 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  T3 275600
913 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000
914 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42100
915 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600
916 01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 605100
917 01.0302.1350 Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 43500
918 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh T2 58600
919 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 101800
920 03.2387.0212 Tiêm trong da T3 15100
921 03.2388.0212 Tiêm dưới da T3 15100
922 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt T3 15100
923 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch T3 15100
924 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch T3 25100
925 03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da T1 231700
926 03.3002.0324 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da TDB 380200
927 03.3007.0076 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson T1 181000
928 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất TDB 351000
929 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic TDB 351000
930 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm TDB 351000
931 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T3 399000
932 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T3 399000
933 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ T2 399000
934 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
935 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
936 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
937 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
938 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
939 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
940 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
941 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng T2 399000
942 08.0002.0224 Hào châm T3 76300
943 08.0007.0227 Cấy chỉ T1 156400
944 08.0008.0224 Ôn châm T2 76300
945 08.0009.0228 Cứu T3 37000
946 08.0010.0224 Chích lể T3 76300
947 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình T2 78300
948 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp T2 78300
949 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo T2 78300
950 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress T2 78300
951 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 78300
952 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo T2 78300
953 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 78300
954 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng T2 78300
955 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona T2 78300
956 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh T2 78300
957 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 78300
958 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 78300
959 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai T2 78300
960 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang T2 78300
961 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 77100
962 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 77100
963 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm T2 77100
964 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T2 77100
965 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V T2 77100
966 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy T2 77100
967 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 77100
968 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2 77100
969 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới T2 77100
970 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng T2 77100
971 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 77100
972 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên T2 76000
973 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất T2 76000
974 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới T2 76000
975 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên T2 76000
976 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 76000
977 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới T2 76000
978 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 76000
979 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình T2 76000
980 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2 76000
981 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi T2 76000
982 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 76000
983 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 76000
984 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 76000
985 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp T2 76000
986 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp T2 76000
987 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang T2 76000
988 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng T2 76000
989 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy T2 76000
990 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai T2 76000
991 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn T3 37000
992 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn T3 37000
993 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn T3 37000
994 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn T3 37000
995 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn T3 37000
996 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000
997 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn T3 37000
998 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn T3 37000
999 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn T3 37000
1000 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn T3 36700
1001 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau T3 36700
1002 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm T3 36700
1003 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt T3 36700
1004 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3 1043500
1005 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo T1 105800
1006 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo T1 65100
1007 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo T2 41200
1008 14.0240.0845 Siêu âm mắt  69700
1009 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm T2 69400
1010 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] P3 1385400
1011 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] P3 874800
1012 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai T3 194700
1013 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài T2 70300
1014 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi [gây mê] T2 705500
1015 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] T2 705500
1016 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] T2 213900
1017 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] T2 213900
1018 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước T2 139000
1019 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ T3 153600
1020 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng T2 43100
1021 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300
1022 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64300
1023 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T3 89500
1024 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T3 121400
1025 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T3 193600
1026 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T3 275600
1027 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ T3 218500
1028 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite T2 280500
1029 16.0206.1026 Nhổ răng thừa T1 239500
1030 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới P3 178900
1031 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa T3 30800
1032 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T3 51800
1033 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người T3 59300
1034 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động T3 59300
1035 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động T3 59300
1036 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) T3 33400
1037 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) T2 33400
1038 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 33400
1039 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 33400
1040 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang T3 33400
1041 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 33400
1042 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400
1043 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14700
1044 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu T3 54800
1045 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 33400
1046 17.0073.0277 Tập các kiểu thở T3 32900
1047 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp T3 32900
1048 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng T3 51300
1049 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân T3 64900
1050 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức T3 51400
1051 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500
1052 17.0104.0263 Tập nuốt T3 173700
1053 17.0104.0264 Tập nuốt T3 144700
1054 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn T3 124000
1055 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 124000
1056 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700
1057 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] T2 257000
1058 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] T2 192400
1059 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300
1060 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm P2 771000
1061 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính P2 3135800
1062 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng P2 3217800
1063 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 3217800
1064 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 3217800
1065 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin P2 1369400
1066 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ P2 2816900
1067 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ P2 2816900
1068 03.3406.0600 Trích áp xe tầng sinh môn P3 873000
1069 03.3606.0156 Nong niệu đạo P3 273500
1070 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn T3 289500
1071 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn T2 218500
1072 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 40300
1073 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64300
1074 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T3 89500
1075 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T3 121400
1076 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] T3 148600
1077 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T3 193600
1078 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T3 275600
1079 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản T2 194700
1080 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] T3 194700
1081 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] T2 269500
1082 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] T3 289500
1083 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] T2 354200
1084 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] T1 434600
1085 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] T1 256600
1086 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] T1 372700
1087 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] T1 300100
1088 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] T2 282000
1089 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] T2 182000
1090 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] T2 434600
1091 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] T1 434600
1092 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] T2 256600
1093 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] T1 256600
1094 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót T1 167000
1095 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ TDB 218500
1096 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ TDB 218500
1097 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng T2 27500
1098 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài P3 1509500
1099 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu P3 1509500
1100 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo P3 1509500
1101 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe P2 2815900
1102 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng P2 2815900
1103 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa P2 3142500
1104 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) P2 2816900
1105 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ P2 2816900
1106 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] P2 1385400
1107 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính P2 3135800
1108 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng P2 3217800
1109 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 3217800
1110 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần P1 2971900
1111 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) P3 1456700
1112 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn P2 2501900
1113 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) T1 700200
1114 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600
1115 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch T3 313500
1116 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung T1 582500
1117 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung P2 3628800
1118 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần P1 4308300
1119 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 3217800
1120 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3 2119400
1121 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo T2 653700
1122 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung P3 2104900
1123 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo T1 436200
1124 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin T2 951600
1125 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1 885400
1126 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết T2 236500
1127 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2 1754800
1128 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính P2 3135800
1129 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400
1130 13.0200.0074 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 532500
1131 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ P2 3191500
1132 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700
1133 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ P2 3191500
1134 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không T3 450000
1135 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600
1136 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58600
1137 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo T2 195600
1138 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400
1139 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500
1140 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600
1141 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600
1142 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700
1143 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400
1144 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100
1145 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100
1146 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500
1147 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500
1148 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400
1149 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22400
1150 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800
1151 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14400
1152 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600
1153 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16800
1154 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400
1155 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400
1156 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74200
1157 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58600
1158 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500
1159 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500
1160 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500
1161 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45500
1162 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45500
1163 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100
1164 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500
1165 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500
1166 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68100
1167 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105300
1168 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 84100
1169 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1170 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1171 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1172 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1173 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1174 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] 73300
1175 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73300
1176 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73300
1177 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73300
1178 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim] 105300
1179 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300
1180 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130300
1181 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1182 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 73300
1183 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105300
1184 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1185 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1186 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1187 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1188 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73300
1189 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1190 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105300
1191 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1192 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000
1193 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144300
1194 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng T3 14100
1195 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn T3 92400
1196 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng T3 92400
1197 02.0339.0211 Thụt tháo phân T3 92400
1198 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600
1199 03.0133.0210 Thông tiểu T3 101800
1200 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64300
1201 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T3 89500
1202 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T3 121400
1203 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] T3 148600
1204 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T3 193600
1205 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T3 275600
1206 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 78300
1207 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 78300
1208 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt T2 78300
1209 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 78300
1210 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ T2 78300
1211 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan T2 78300
1212 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng T2 78300
1213 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp T2 78300
1214 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 78300
1215 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng T2 78300
1216 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 78300
1217 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 78300
1218 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 78300
1219 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung T2 78300
1220 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang T2 78300
1221 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt T2 78300
1222 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng T2 78300
1223 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên T2 78300
1224 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 78300
1225 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông T2 78300
1226 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc T2 78300
1227 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 78300
1228 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm T2 77100
1229 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ T2 77100
1230 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc T2 77100
1231 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan T2 77100
1232 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 77100
1233 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em T2 77100
1234 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 77100
1235 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh T2 77100
1236 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản T2 77100
1237 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp T2 77100
1238 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 77100
1239 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 77100
1240 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng T2 77100
1241 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 77100
1242 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài T2 77100
1243 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang T2 77100
1244 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T2 77100
1245 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng T2 77100
1246 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai T2 76000
1247 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 76000
1248 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác T2 76000
1249 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp T2 76000
1250 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ T2 76000
1251 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ T2 76000
1252 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược T2 76000
1253 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực T2 76000
1254 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress T2 76000
1255 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng T2 76000
1256 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 76000
1257 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn T2 76000
1258 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực T2 76000
1259 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản T2 76000
1260 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng T2 76000
1261 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp T2 76000
1262 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc T2 76000
1263 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp T2 76000
1264 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh T2 76000
1265 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 76000
1266 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 76000
1267 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 76000
1268 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa T2 76000
1269 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón T2 76000
1270 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng T2 76000
1271 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm T2 76000
1272 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư T2 76000
1273 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật T2 76000
1274 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông T2 76000
1275 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa T2 76000
1276 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn T3 37000
1277 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn T3 37000
1278 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn T3 37000
1279 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn T3 37000
1280 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T3 37000
1281 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn T3 37000
1282 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn T3 37000
1283 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn T3 37000
1284 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn T3 37000
1285 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn T3 37000
1286 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn T3 37000
1287 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn T3 37000
1288 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn T3 37000
1289 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn T3 37000
1290 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn T3 37000
1291 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn T3 37000
1292 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn T3 37000
1293 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn T3 37000
1294 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement T2 280500
1295 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement T1 245500
1296 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement T1 112500
1297 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối T3 33400
1298 17.0044.0268 Tập đi với gậy 33400
1299 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 33400
1300 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400
1301 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở T3 59300
1302 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp T3 59300
1303 17.0052.0267 Tập vận động thụ động T3 59300
1304 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối T3 33400
1305 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 33400
1306 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh T3 33400
1307 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400
1308 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng T3 33400
1309 17.0063.0268 Tập với thang tường 33400
1310 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700
1311 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14700
1312 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) T3 318700
1313 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59300
1314 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300
1315 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300
1316 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300
1317 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300
1318 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300
1319 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300
1320 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300
1321 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1322 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300
1323 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1324 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100
1325 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1326 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1327 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] 23700
1328 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1329 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1330 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1331 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1332 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1333 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1334 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1335 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1336 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1337 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1338 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1339 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1340 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1341 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73300
1342 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1343 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1344 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73300
1345 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1346 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1347 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300
1348 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1349 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1350 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1351 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1352 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1353 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1354 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1355 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1356 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1357 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1358 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1359 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1360 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1361 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1362 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1363 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1364 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1365 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1366 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1367 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1368 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73300
1369 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73300
1370 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1371 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300
1372 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1373 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1374 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1375 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1376 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1377 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1378 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105300
1379 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1380 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1381 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1382 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1383 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1384 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1385 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1386 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1387 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1388 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1389 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1390 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1391 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1392 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1393 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1394 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1395 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1396 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1397 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1398 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1399 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300
1400 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1401 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1402 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
1403 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1404 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1405 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1406 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105300
1407 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1408 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1409 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
1410 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1411 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1412 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1413 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1414 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1415 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1416 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1417 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1418 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 109300
1419 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
1420 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73300
1421 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300
1422 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
1423 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] 264800
1424 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65200
1425 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt P3 1043500
1426 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ P3 2767900
1427 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức P3 2767900
1428 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết T2 276500
1429 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 58600
1430 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58600
1431 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  T3 215800
1432 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] T1 625000
1433 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi T1 58600
1434 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ T2 54800
1435 03.2246.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1 885400
1436 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn P1 4142300
1437 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] P1 2928100
1438 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm P1 2928100
1439 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày P1 4102500
1440 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày P1 4102500
1441 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời P2 5204600
1442 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân P2 4102500
1443 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời P3 5204600
1444 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp PDB 5204600
1445 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) P2 2816900
1446 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản P2 2501900
1447 10.0739.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay P1 4102500
1448 10.0743.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay P1 4102500
1449 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay P1 3302900
1450 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay P1 3302900
1451 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay P1 3302900
1452 10.0772.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè P2 4324900
1453 10.0781.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần P1 4102500
1454 10.0785.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài P1 4102500
1455 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay P1 2396200
1456 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi P1 3302900
1457 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp P1 3302900
1458 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay P1 4102500
1459 10.0817.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay P1 4102500
1460 10.0815.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay P1 4102500
1461 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay P2 4102500
1462 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay P1 2698800
1463 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi P1 3302900
1464 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân P1 4102500
1465 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I P2 3302900
1466 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp P1 5204600
1467 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] T2 257000
1468 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] T2 192400
1469 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] T1 372700
1470 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242400
1471 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372700
1472 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300100
1473 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] T2 372700
1474 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372700
1475 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] T2 300100
1476 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300100
1477 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] T2 257000
1478 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] T2 257000
1479 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] T2 192400
1480 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] T2 192400
1481 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P1 3245200
1482 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên P1 3376200
1483 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T2 152000
1484 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín T2 622500
1485 01.0222.0211 Thụt giữ T3 92400
1486 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản T2 263700
1487 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp T3 32900
1488 02.0085.1778 Điện tim thường 39900
1489 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58600
1490 03.0179.0211 Thụt tháo phân T3 92400
1491 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện T2 78300
1492 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác T2 78300
1493 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 78300
1494 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 78300
1495 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón T2 78300
1496 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút T3 51800
1497 03.0894.0267 Tập vận động toàn thân 30 phút T3 59300
1498 03.0901.0261 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14700
1499 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) T2 286500
1500 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc T1 394800
1501 03.2383.0314 Test nội bì T1 493800
1502 03.2383.0315 Test nội bì T1 406800
1503 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc T2 85500
1504 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu T2 53600
1505 14.0201.0769 Khâu kết mạc [gây tê] P3 897100
1506 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc T3 40900
1507 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T3 40900
1508 14.0211.0842 Rửa cùng đồ T2 48300
1509 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp T2 60000
1510 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai T3 64300
1511 15.0058.0899 Làm thuốc tai T3 22000
1512 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng T3 43100
1513 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27500
1514 16.0043.1020 Lấy cao răng T1 159100
1515 16.0043.1021 Lấy cao răng  T1 92500
1516 21.0014.1778 Điện tim thường 39900
1517 21.0092.0755 Đo nhãn áp  31600
1518 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm T2 786700
1519 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu T3 213400
1520 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200
1521 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 39900
1522 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 532400
1523 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp T1 759800
1524 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy P2 759800
1525 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu T1 628500
1526 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca T1 628500
1527 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu T1 405500
1528 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi T2 248500
1529 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi T3 162900
1530 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim T1 280500
1531 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim T1 280500
1532 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim T1 280500
1533 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim T3 252300
1534 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T3 252300
1535 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin T2 215800
1536 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh T2 365100
1537 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy T2 126900
1538 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN T2 148600
1539 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900
1540 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu T2 126700
1541 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang T3 101800
1542 02.0233.0158 Rửa bàng quang T3 230500
1543 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 230500
1544 02.0253.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu T1 276500
1545 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối T3 129600
1546 02.0363.0086 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm T3 126700
1547 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 39900
1548 03.0077.1888 Đặt nội khí quản T1 600500
1549 03.0078.0120 Mở khí quản P2 759800
1550 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu T2 628500
1551 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] T1 625000
1552 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27500
1553 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng TDB 600500
1554 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu T1 759800
1555 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu T1 405500
1556 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 230500
1557 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang T3 318700
1558 03.0277.0247 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT T2 119200
1559 03.0281.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân T3 54800
1560 03.0304.2046 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] T1 85300
1561 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] T1 78300
1562 03.0305.2046 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] T1 85300
1563 03.0305.0230 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn] T1 78300
1564 03.0300.2046 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] T1 85300
1565 03.0300.0230 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] T1 78300
1566 03.0302.2046 Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] T1 85300
1567 03.0302.0230 Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] T1 78300
1568 03.0309.2046 Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] T1 85300
1569 03.0309.0230 Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] T1 78300
1570 03.0310.2046 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] T1 85300
1571 03.0310.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] T1 78300
1572 03.0311.2046 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] T1 85300
1573 03.0311.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] T1 78300
1574 03.0312.2046 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] T1 85300
1575 03.0312.0230 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] T1 78300
1576 03.0314.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] T1 85300
1577 03.0314.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] T1 78300
1578 03.0315.2046 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] T1 85300
1579 03.0315.0230 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] T1 78300
1580 03.0316.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] T1 85300
1581 03.0316.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn] T1 78300
1582 03.0318.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] T1 85300
1583 03.0318.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] T1 78300
1584 03.0327.2046 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] T1 85300
1585 03.0324.2046 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] T1 85300
1586 03.0323.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] T1 85300
1587 03.0322.2046 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] T1 85300
1588 03.0326.2046 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] T1 85300
1589 03.0321.2046 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp T1 85300
1590 03.0325.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] T1 85300
1591 03.0328.2046 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] T1 85300
1592 03.0327.0230 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn] T1 78300
1593 03.0324.0230 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] T1 78300
1594 03.0323.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] T1 78300
1595 03.0322.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] T1 78300
1596 03.0326.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] T1 78300
1597 03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp T1 78300
1598 03.0325.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] T1 78300
1599 03.0328.0230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] T1 78300
1600 03.0340.2046 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] T1 85300
1601 03.0342.2046 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] T1 85300
1602 03.0349.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] T1 85300
1603 03.0348.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] T1 85300
1604 03.0341.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] T1 85300
1605 03.0343.2046 Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] T1 85300
1606 03.0340.0230 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] T1 78300
1607 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] T1 78300
1608 03.0349.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] T1 78300
1609 03.0348.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] T1 78300
1610 03.0341.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] T1 78300
1611 03.0343.0230 Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] T1 78300
1612 03.0350.2046 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] T1 85300
1613 03.0350.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] T1 78300
1614 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bại não T2 78300
1615 03.0369.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 78300
1616 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo T2 78300
1617 03.0373.0230 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi T2 78300
1618 03.0370.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 78300
1619 03.0375.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc T2 78300
1620 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn T2 78300
1621 03.0389.0230 Điện nhĩ châm điều trị trĩ T2 78300
1622 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái T2 78300
1623 03.0396.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm T2 78300
1624 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ T2 78300
1625 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc T2 78300
1626 03.0398.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 78300
1627 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái T1 156400
1628 03.0453.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm T1 156400
1629 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ T1 156400
1630 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật T1 156400
1631 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón T1 156400
1632 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta T1 156400
1633 03.0767.0272 Thuỷ trị liệu T2 68900
1634 03.0768.0272 Thuỷ trị liệu có thuốc 68900
1635 03.0772.0231 Điều trị bằng điện phân thuốc T3 48900
1636 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung T3 44900
1637 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900
1638 03.0782.0242 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống 162700
1639 03.1654.0748 Tập nhược thị 43600
1640 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) P2 830200
1641 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần P2 960200
1642 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc P1 1244100
1643 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc T2 40300
1644 03.1688.0768 Khâu kết mạc [gây mê] P3 1595200
1645 03.1688.0769 Khâu kết mạc [gây tê] P3 897100
1646 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 69000
1647 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc T3 40900
1648 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc T2 55000
1649 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu T2 55000
1650 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu T2 55000
1651 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng T2 60000
1652 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới T1 178900
1653 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite T1 280500
1654 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai P3 64300
1655 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương P3 2804100
1656 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới T1 165500
1657 03.2175.0879 Trích áp xe thành sau họng P2 295500
1658 03.2175.0996 Trích áp xe thành sau họng P2 771900
1659 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] T1 194700
1660 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] T1 269500
1661 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] T1 289500
1662 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] T1 354200
1663 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1 929400
1664 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas T2 312500
1665 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 195900
1666 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 195900
1667 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe T1 194700
1668 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng T3 153700
1669 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng T3 153700
1670 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm P1 771000
1671 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2 3217800
1672 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể TDB 458200
1673 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể TDB 618300
1674 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương P3 649800
1675 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản P2 2816900
1676 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản P3 873000
1677 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas T1 312500
1678 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn P2 218500
1679 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay P2 4102500
1680 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay P2 4102500
1681 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít P2 4102500
1682 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay P2 3226900
1683 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản P1 3720600
1684 03.3824.0575 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² P2 3044900
1685 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền] T1 434600
1686 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] T1 434600
1687 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] T1 256600
1688 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] T1 256600
1689 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372700
1690 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372700
1691 03.3841.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372700
1692 03.3843.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300100
1693 03.3842.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300100
1694 03.3841.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300100
1695 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] T2 282000
1696 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] T2 182000
1697 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] T1 372700
1698 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] T1 242400
1699 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren  [bột liền] T1 372700
1700 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] T1 300100
1701 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2 167000
1702 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung P1 5206200
1703 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) T1 1191900
1704 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên T1 1510300
1705 13.0027.0617 Forceps T1 1141900
1706 13.0028.0617 Giác hút T1 1141900
1707 13.0025.0638 Nội xoay thai T1 1472000
1708 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000
1709 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo T1 1663600
1710 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ T2 376500
1711 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40900
1712 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41100
1713 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung P1 3939300
1714 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng P2 3217800
1715 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin T1 1369400
1716 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1 929400
1717 13.0163.0602 Trích áp xe vú T2 251500
1718 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng T1 1069900
1719 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
1720 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh T1 126900
1721 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800
1722 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh T1 628500
1723 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ P2 3191500
1724 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không T2 429500
1725 15.0050.0994 Trích rạch màng nhĩ T3 69300
1726 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] T2 216500
1727 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] T2 286500
1728 15.0206.0879 Trích áp xe sàn miệng T1 295500
1729 15.0206.0996 Trích áp xe sàn miệng T1 771900
1730 15.0219.1888 Đặt nội khí quản T1 600500
1731 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng P3 1075700
1732 15.0220.0206 Thay canuyn T2 263700
1733 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê T1 295500
1734 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê T1 771900
1735 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống T3 50800
1736 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin T3 46000
1737 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường T3 41900
1738 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung T3 44900
1739 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900
1740 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm T3 48700
1741 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn T3 41100
1742 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn T3 41100
1743 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400
1744 17.0251.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 33400
1745 10.9003.0200 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] 64300
1746 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500
1747 10.9003.0202 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400
1748 10.9003.0203 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600
1749 10.9003.0204 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600
1750 10.9003.0205 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600
1751 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 194700
1752 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269500
1753 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 289500
1754 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354200
1755 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500
1756 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700
1757 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600
1758 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T3 152000
1759 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TDB 532500
1760 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn T3 92400
1761 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da T3 40300
1762 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite T1 369500
1763 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp T1 245500
1764 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp T1 245500
1765 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant T1 245500
1766 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) T1 245500
1767 03.1955.1029 Nhổ răng sữa T1 46600
1768 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa T1 46600
1769 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em T3 36500
1770 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate T2 280500
1771 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) T2 280500
1772 03.2191.0898 Khí dung mũi họng T1 27500
1773 03.2357.0211 Thụt tháo phân T3 92400
1774 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 166200
1775 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400
1776 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400
1777 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400
1778 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400
1779 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000
1780 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22400
1781 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22400
1782 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1783 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1784 23.0175.1576 Định lượng Amylase [niệu] 39200
1785 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh 261000
1786 24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168600
1787 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600
1788 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600
1789 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58600
1790 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1791 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1792 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1793 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1794 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1795 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1796 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1797 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1798 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1799 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1800 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1801 18.0082.0010 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1802 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1803 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1804 18.0095.0010 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1805 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1806 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1807 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1808 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1809 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1810 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58300
1811 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64300
1812 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64300
1813 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1814 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77300
1815 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ T2 54800
1816 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng T2 54800
1817 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600
1818 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200
1819 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000
1820 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 84100
1821 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000
1822 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi T3 153700
1823 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường T3 60000
1824 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không T3 450000
1825 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700
1826 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] T2 256600
1827 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500
1828 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800
1829 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300
1830 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400
1831 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800
1832 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31100
1833 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi T1 1048500
1834 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73300
1835 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22400
1836 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400
1837 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400
1838 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê T1 1832000
1839 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê P1 1832000
1840 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8800
1841 13.0029.0716 Soi ối 55100
1842 23.0228.1483 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100
1843 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 269500
1844 23.0256.1599 Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen 6600
1845 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản T3 40300
1846 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc T3 40300
1847 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222700
1848 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ TDB 218500
1849 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200
1850 18.0703.0001 Siêu âm tại giường 58600
1851 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600
1852 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc T3 230500
1853 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu P2 2604800
1854 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) P1 4570200
1855 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng P2 3054800
1856 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600
1857 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600
1858 01.0287.1532 Đo lactat trong máu 100900
1859 10.0784.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong P1 4102500
1860 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000
1861 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin T3 951600
1862 23.0234.1510 Đường máu mao mạch 16000
1863 10.0773.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp P1 4324900
1864 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay P2 4102500
1865 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay P2 3226900
1866 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè P2 4102500
1867 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] T1 667000
1868 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay P1 2698800
1869 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay P1 4102500
1870 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay P2 4102500
1871 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ P2 2816900
1872 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] T2 434600
1873 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] T2 434600
1874 11.0132.1890 Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp TDB 1339400
1875 23.0244.1544 Phản ứng CRP 22400
1876 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 12700
Chia sẻ: Share on FacebookTweet about this on TwitterShare on LinkedInShare on Google+Email this to someone